(Cập nhật: 23/10/2025)

Cấu Tạo Và Quy Trình Sản Xuất Sàn Nhựa Ngoài Trời
Cấu Tạo Sàn Nhựa Ngoài Trời:
- Bột Gỗ:
- Nguồn gốc: Bột gỗ được sản xuất từ cây gỗ tự nhiên qua quá trình xay nghiền và xử lý công nghiệp.
- Chức năng: Thành phần này giúp sàn nhựa ngoài trời có vẻ đẹp tự nhiên, gần gũi với gỗ thật, đồng thời tăng cường độ bền cho sản phẩm.
- Hạt Nhựa (PE hoặc PVC):
- Chất kết dính: Hạt nhựa Polyethylene (PE) hoặc Polyvinyl Chloride (PVC) đóng vai trò là chất kết dính chính trong sản phẩm.
- Khả năng chịu lực: Hạt nhựa giúp sàn nhựa ngoài trời chịu được nhiệt độ cao, tăng độ bền và độ cứng, chống thấm nước và kháng mối mọt.
- Bột Đá:
- Tăng cường độ cứng: Bột đá được thêm vào để tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực của sản phẩm.
- Ổn định: Thành phần này cũng giúp sàn nhựa ổn định hơn, giảm thiểu độ cong vênh khi tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Chất Phụ Gia Kết Dính:
- Liên kết chặt chẽ: Các chất phụ gia kết dính giúp tạo liên kết chặt chẽ giữa bột gỗ, hạt nhựa và bột đá.
- Tăng cường độ bền: Những chất này giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt của sản phẩm cuối cùng.
- Cấu Tạo Bề Mặt:
- Bề mặt : Một mặt là vân gỗ 3D được in nổi hoặc khắc nhẹ, tạo cảm giác chân thực và thẩm mỹ.
- Mặt sọc thẳng: Mặt còn lại là sọc thẳng, giúp tăng khả năng chống trơn trượt.
- Màu sắc: Sản phẩm có sẵn trong nhiều màu sắc phong phú như Light Wood, Cedar, và Black, giúp bạn dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp với phong cách thiết kế của mình.
Quy Trình Sản Xuất Sàn Nhựa Ngoài Trời:
- Trộn Nguyên Liệu:
- Các thành phần bột gỗ, hạt nhựa, bột đá và chất phụ gia được trộn đều theo tỉ lệ quy định. Quá trình này đảm bảo các thành phần được phân bổ đồng đều trong toàn bộ sản phẩm.
- Ép Đùn Nhiệt:
- Hỗn hợp nguyên liệu sau khi trộn được đưa vào máy ép đùn nhiệt. Dưới tác động của nhiệt độ và áp suất, hỗn hợp này được nén chặt và định hình theo khuôn mẫu.
- Làm Mát Và Cắt:
- Sau khi ra khỏi máy ép, sản phẩm được làm mát và cắt theo kích thước mong muốn. Quá trình làm mát giúp sản phẩm ổn định và giữ được hình dạng sau khi ép.
- Gia Công Bề Mặt:
- Sản phẩm được gia công bề mặt để tạo độ nhẵn mịn, vân gỗ và màu sắc hoàn thiện. Bề mặt được in nổi hoặc khắc nhẹ, tạo cảm giác chân thực và thẩm mỹ.
- Kiểm Tra Chất Lượng:
- Sản phẩm sau khi hoàn thiện được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về độ bền, khả năng chống thấm nước và kháng mối mọt.
Sàn nhựa Ngoài Trời với cấu tạo đặc biệt và quy trình sản xuất tiên tiến mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền cao, khả năng chống nước, chống mối mọt mà còn dễ dàng bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoại thất hiện đại.

Sự Khác Biệt Giữa Sàn Nhựa Lỗ Tròn và Sàn Nhựa Lỗ Vuông
Sàn nhựa ngoài trời là lựa chọn phổ biến cho các công trình ngoại thất nhờ vào độ bền, khả năng chống thấm nước và kháng mối mọt. Tuy nhiên, khi chọn mua sàn nhựa, bạn sẽ thấy có hai loại cấu trúc phổ biến: sàn nhựa lỗ tròn và sàn nhựa lỗ vuông. Dưới đây là sự khác biệt chi tiết giữa hai loại sàn nhựa này:
1. Cấu Trúc
Sàn Nhựa Lỗ Vuông:
- Cấu trúc rỗng với các lỗ vuông đều đặn bên trong.
- Thiết kế này giúp giảm trọng lượng của tấm sàn, đồng thời giữ cho nó vẫn đủ chắc chắn và bền bỉ.
Sàn Nhựa Lỗ Tròn:
- Cấu trúc rỗng với các lỗ tròn bên trong, tạo độ bền và khả năng chịu lực cao hơn.
- Các lỗ tròn giúp tăng cường khả năng chịu lực, giảm thiểu độ giãn nớ và độ cong vênh khi tiếp xúc với nước và nhiệt độ cao.
2. Trọng Lượng
- Sàn Nhựa Lỗ Vuông: Nhờ cấu trúc lỗ vuông, trọng lượng của sàn nhựa loại này thường nhẹ hơn. Ví dụ, trọng lượng của tấm sàn kích thước 140mm x 25mm x 2900mm là khoảng 7,4 kg/thanh.
- Sàn Nhựa Lỗ Tròn: Với cấu trúc lỗ tròn, trọng lượng của sàn nhựa loại này nặng hơn do mật độ vật liệu cao hơn. Trọng lượng của tấm sàn kích thước tương tự là khoảng 7,76 kg/thanh.
3. Khả Năng Chịu Lực
- Sàn Nhựa Lỗ Vuông: Khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các khu vực có lưu lượng di chuyển cao nhưng không yêu cầu chịu lực quá mạnh.
- Sàn Nhựa Lỗ Tròn: Khả năng chịu lực vượt trội hơn so với sàn nhựa lỗ vuông. Thiết kế lỗ tròn giúp phân tán lực đều hơn, thích hợp cho các khu vực cần độ bền cao và chịu lực tốt như hồ bơi, sân thượng và các khu vực công cộng.
4. Giá Cả
- Sàn Nhựa Lỗ Vuông: Giá thành thường thấp hơn so với sàn nhựa lỗ tròn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí cho các công trình không yêu cầu khả năng chịu lực quá cao.
- Sàn Nhựa Lỗ Tròn: Giá thành cao hơn do cấu trúc phức tạp và khả năng chịu lực tốt hơn. Sản phẩm này phù hợp cho các công trình cao cấp, yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Cả sàn nhựa lỗ tròn và sàn nhựa lỗ vuông đều có những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu và ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn loại sàn nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình, bao gồm độ bền, khả năng chịu lực, thẩm mỹ và ngân sách. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này để chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho không gian ngoại thất của bạn.

Kích Thước và Trọng Lượng Sàn Nhựa Ngoài Trời Lỗ Tròn
Khi lựa chọn sàn nhựa ngoài trời, kích thước và trọng lượng của sản phẩm là những yếu tố quan trọng cần xem xét. Sàn nhựa ngoài trời không chỉ cần đảm bảo về mặt thẩm mỹ mà còn phải đáp ứng các yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực và dễ dàng lắp đặt. Sản phẩm có các kích thước và trọng lượng đa dạng, phù hợp với nhiều không gian khác nhau, từ ban công nhỏ đến các khu vực lớn như sân vườn và hồ bơi. Điều này giúp bạn dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho không gian ngoại trời của mình.
Kích Thước Sàn Nhựa Ngoài Trời Lỗ Tròn
Sàn nhựa ngoài trời lỗ tròn được thiết kế với hai kích thước phổ biến để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người sử dụng:
- Kích thước 1: Rộng 150mm x Dày 23mm x Dài 2900mm
Các kích thước này giúp dễ dàng lựa chọn và lắp đặt cho các không gian ngoại trời, từ các khu vực nhỏ như ban công đến các không gian lớn như sân vườn hay khu vực hồ bơi.
Trọng Lượng Sàn Nhựa Ngoài Trời Lỗ Tròn
Sàn nhựa ngoài trời lỗ tròn có trọng lượng phù hợp để đảm bảo tính bền vững và dễ dàng thi công:
- Trọng lượng thanh với kích thước dày 23mm x rộng 150mm x dài 2900mm: 7,76 kg/Thanh, tương đương 18,1kg/m²
Với trọng lượng này, sàn nhựa ngoài trời lỗ tròn không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Sản phẩm có khả năng chịu lực tốt, không bị cong vênh dưới tác động của các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho người sử dụng.

Báo Giá Sàn Nhựa Ngoài Trời Khuyến Mãi Tại Nhà Xanh
Bảng giá sàn nhựa ngoài trời 2025 dưới đây được Tổng Kho Nhà Xanh cập nhật mới nhất, áp dụng chương trình ưu đãi theo số lượng và loại công trình. Tất cả các dòng sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, có đầy đủ chứng nhận CO – CQ, bảo hành chính hãng từ 3 – 5 năm, phù hợp thi công sân vườn, hồ bơi, ban công, hành lang ngoài trời, quán café hoặc resort.
Việc nắm rõ đơn giá từng dòng sàn, quy cách và ưu đãi kèm theo giúp chủ đầu tư và nhà thầu tối ưu chi phí, đồng thời lựa chọn được mẫu phù hợp với nhu cầu thực tế của công trình.
Sàn nhựa ngoài trời lỗ vuông BM (20mm × 146mm × 2900mm)
-
Giá thanh vân 2D: 152.000 VNĐ/thanh
-
Giá thanh vân 3D: 152.000 VNĐ/thanh
-
Đơn giá quy đổi: 359.000 VNĐ/m²
-
Quy cách: Dày 20 mm – Rộng 146 mm – Dài 2.9 m
-
Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, thoát nước nhanh, phù hợp với khu vực sân vườn, ban công, hành lang nhỏ và công trình dân dụng.
Sàn nhựa ngoài trời lỗ vuông BM–SG (25mm × 140mm × 2900mm)
-
Giá thanh vân 2D: 167.000 VNĐ/thanh
-
Giá thanh vân 3D: 167.000 VNĐ/thanh
-
Đơn giá quy đổi: 411.000 VNĐ/m²
-
Quy cách: Dày 25 mm – Rộng 140 mm – Dài 2.9 m
-
Ưu điểm: Chịu lực tốt hơn loại 20 mm, bề mặt sang trọng, độ ổn định cao, rất phù hợp cho sân thượng, lối đi sân vườn rộng, biệt thự hoặc công trình resort cao cấp.
Sàn nhựa ngoài trời lỗ tròn AV (25mm × 150mm × 2900mm)
-
Giá thanh vân sọc: 170.000 VNĐ/thanh
-
Đơn giá quy đổi: 419.000 VNĐ/m²
-
Quy cách: Dày 25 mm – Rộng 150 mm – Dài 2.9 m
-
Ưu điểm: Khả năng chịu tải trọng cao, chống trơn trượt hiệu quả, khả năng thoát nước nhanh, bền màu theo thời gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho khu vực hồ bơi, hành lang đi bộ, sân vườn có mật độ sử dụng cao.
Sàn nhựa ngoài trời lỗ tròn 2DA – HS (23mm × 148mm × 2900mm)
-
Giá thanh vân 2DA: 200.000 VNĐ/thanh
-
Đơn giá quy đổi: 466.000 VNĐ/m²
-
Quy cách: Dày 23 mm – Rộng 148 mm – Dài 2.9 m
-
Ưu điểm: Bề mặt vân 2DA cao cấp, độ bền màu vượt trội, chống tia UV, chống trầy xước, phù hợp cho các công trình cao cấp, khu nghỉ dưỡng hoặc các dự án thương mại yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Lưu ý về giá và chính sách ưu đãi:
-
Giá trên áp dụng cho vật tư sàn, chưa bao gồm phụ kiện thi công và nhân công lắp đặt.
-
Với đơn hàng từ 20m² trở lên, khách hàng được chiết khấu ưu đãi theo số lượng, hỗ trợ vận chuyển nội thành TP.HCM.
-
Tổng Kho Nhà Xanh hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, báo giá vật tư chi tiết, gửi mẫu thực tế miễn phí tại công trình.
-
Đơn giá có thể thay đổi nhẹ tùy thời điểm nhập hàng, chương trình khuyến mãi hoặc số lượng đặt mua.
Việc chọn đúng dòng sàn và thời điểm khuyến mãi giúp tiết kiệm đáng kể chi phí đầu tư mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền. Tổng Kho Nhà Xanh luôn có sẵn hàng tại kho, đáp ứng nhanh tiến độ thi công cho cả dự án nhỏ và lớn.
LƯU Ý:
Giá của sàn gỗ nhựa ngoài trời có thể thay đổi tùy theo thị trường và thời điểm mua hàng. Để có được giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, bạn xem trực tiếp bảng giá cập nhập mới nhất theo link bên dưới:
XEM NGAY: Bảng báo giá sàn gỗ nhựa ngoài trời cập nhập mới nhất
CÁC LOẠI SÀN NHỰA NGOÀI TRỜI
Bảng Giá Phụ Kiện Sàn Gỗ Nhựa Ngoài Trời Mới Nhất
Phụ kiện thi công là phần không thể thiếu khi lắp đặt sàn gỗ nhựa ngoài trời. Chúng giúp hệ sàn đạt độ chắc chắn, thẩm mỹ cao và tăng tuổi thọ sử dụng theo thời gian. Việc lựa chọn đúng phụ kiện cũng góp phần đảm bảo thi công đúng kỹ thuật, hạn chế cong vênh, co ngót hoặc xô lệch sau thời gian dài sử dụng.
Dưới đây là bảng giá phụ kiện thi công sàn gỗ nhựa ngoài trời được cập nhật tại Tổng Kho Nhà Xanh:
- Giá thanh V góc 41mm x 41mm x 2900mm: 59.000 Vnđ/thanh (AV)
- Giá thanh V góc 50mm x 50mm x 2900mm: 66.000 Vnđ/thanh (AV)
- Giá thanh V góc 41mm x 41mm x 2900mm: 84.000 Vnđ/thanh (SG)
- Giá thanh V góc 50mm x 50mm x 2900mm: 90.000 Vnđ/thanh (SG)
- Giá thanh gỗ nhựa làm hệ sàn 2.2m: 90.000 VND/thanh
- Giá thanh gỗ nhựa làm hệ sàn 2.9m: 120.000 VND/thanh
- Giá chốt nhựa cố định sàn: 1.000 VND/thanh
- Giá vít tự khoan đuôi đầu bằng: 70.000 VND/kg
- Giá vít đuôi cá đầu dù: 60.000 VND/kg
- Giá vít inox 2cm, 3cm: 700 VND/con
Với những thông tin này, bạn có thể dễ dàng tìm thấy lựa chọn phù hợp cho dự án của mình và biết được mức giá cụ thể cho từng loại sàn gỗ nhựa ngoài trời.
Vai trò và công dụng của từng loại phụ kiện:
-
Thanh V góc: Dùng để bo viền mép sàn, giúp hoàn thiện bề mặt thi công, tăng độ thẩm mỹ cho công trình.
-
Thanh đà nhựa: Là bộ khung nâng đỡ sàn chính, giúp tăng khả năng chịu lực, giữ sàn cố định và thoát nước hiệu quả.
-
Chốt nhựa – vít inox: Cố định các tấm sàn với thanh đà, hạn chế xê dịch, giúp sàn ổn định trong điều kiện thời tiết ngoài trời.
PHỤ KIỆN THI CÔNG GỖ NHỰA NGOÀI TRỜI
Ứng Dụng Của Sàn Gỗ Ngoài Trời Lỗ Tròn
Sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn là một lựa chọn hoàn hảo cho nhiều không gian ngoại thất nhờ vào khả năng chống thấm nước, kháng mối mọt, và độ bền cao. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn:
1. Lót Sàn Hồ Bơi
- Sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn là giải pháp lý tưởng cho các khu vực xung quanh hồ bơi. Nhờ khả năng chống thấm nước và chống trơn trượt, sản phẩm này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đồng thời mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng.
2. Lót Sàn Ngoài Trời Sân Thượng
- Sân thượng thường xuyên tiếp xúc với nắng mưa và biến đổi thời tiết, do đó, sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn là lựa chọn thích hợp nhờ khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt mà không bị cong vênh hay nứt nẻ.
3. Lót Sàn và Trang Trí Bến Cảng, Du Thuyền
- Sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn không chỉ được sử dụng trong các khu vực gia đình mà còn phổ biến ở các bến cảng và du thuyền. Sản phẩm này chịu lực tốt và không bị hư hỏng dưới tác động của môi trường biển, giúp duy trì vẻ đẹp và sự bền bỉ theo thời gian.
4. Lót Sàn Lối Đi Sân Vườn, Công Viên
- Với thiết kế chắc chắn và khả năng thoát nước tốt, sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn rất phù hợp cho các lối đi trong sân vườn hoặc công viên. Nó giúp tạo ra những con đường đẹp mắt, tiện lợi và an toàn cho người đi bộ.
5. Lót Sàn Trang Trí Sân Khấu Biểu Diễn Ngoài Trời
- Sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn cũng được ứng dụng rộng rãi trong các sân khấu biểu diễn ngoài trời. Khả năng chịu lực và chống trơn trượt của sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các nghệ sĩ trong khi vẫn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian biểu diễn.
6. Ốp Bàn Ghế, Hàng Rào, Cửa Cổng
- Sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn còn được sử dụng để ốp bàn ghế, hàng rào, và cửa cổng, giúp tạo nên không gian ngoại thất đồng bộ và thẩm mỹ. Với nhiều màu sắc và vân gỗ đa dạng, sản phẩm này dễ dàng phối hợp với các thiết kế khác nhau.
7. Lót Sàn Ban Công
- Ban công là khu vực ngoại trời nhỏ, nhưng yêu cầu về tính thẩm mỹ và độ bền cao. Sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn giúp tạo nên không gian ban công ấm cúng và bền bỉ, chống chịu tốt với các yếu tố thời tiết.
8. Trang Trí Các Khu Vui Chơi, Giải Trí Ngoài Trời
- Sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn cũng được sử dụng trong các khu vui chơi và giải trí ngoài trời nhờ vào tính năng chống thấm nước, chống mối mọt và độ bền cao. Nó giúp tạo ra những khu vực an toàn, sạch sẽ và thẩm mỹ cho người sử dụng.
Với những ứng dụng đa dạng này, sàn gỗ ngoài trời lỗ tròn không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho mọi không gian ngoại thất.





















































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.