(Cập nhật: 08/11/2025)
Bạn đang tìm giải pháp trang trí nội – ngoại thất vừa đẹp, bền, lại tiết kiệm chi phí? Khi xu hướng vật liệu nhẹ ngày càng phổ biến, giá tấm nhựa giả gỗ trở thành từ khóa được hàng ngàn chủ đầu tư, nhà thầu và khách hàng cá nhân tìm kiếm mỗi ngày. Không chỉ mang vẻ đẹp tự nhiên như gỗ thật, tấm nhựa PVC – SPC – WPC còn có ưu thế vượt trội về độ bền, khả năng chống nước và giá thành linh hoạt, phù hợp nhiều ngân sách khác nhau.
Tại thị trường TPHCM, bảng báo giá tấm nhựa giả gỗ ốp tường, ốp trần, lót sàn luôn được cập nhật thường xuyên theo từng dòng vật liệu: tấm Nano PVC, tấm lam sóng, tấm ngoài trời WPC, vỉ gỗ nhựa sân vườn và các loại thanh lam trang trí kiến trúc. Với mức giá cạnh tranh và nhiều ưu đãi, khách hàng có thể dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp cho mọi công trình — từ nhà ở, văn phòng, quán café, showroom cho đến dự án thương mại – resort.
Khác với vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên hay đá ốp tường, tấm nhựa vân gỗ không bị cong vênh, mối mọt, dễ thi công và bảo trì. Chính vì vậy, các cụm từ khóa như “tấm nhựa giả gỗ giá bao nhiêu 1m2”, “bảng giá lam sóng nhựa 2025” hay “mua tấm nhựa giả gỗ tại TPHCM” đang trở thành xu hướng tìm kiếm nổi bật của người dùng có ý định mua hàng thật. Đặc biệt, khi kết hợp cùng phụ kiện thi công chuyên dụng như nẹp V, nẹp U, phào chỉ, keo silicon… công trình không chỉ đẹp mà còn bền vững theo thời gian.
Là tổng kho phân phối tấm nhựa giả gỗ uy tín tại TP.HCM, Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh cung cấp đầy đủ các dòng tấm nhựa ốp tường – trần – sàn chính hãng với bảng giá khuyến mãi mới nhất cùng chính sách chiết khấu tốt cho đại lý, nhà thầu và công trình lớn. Đây chính là lựa chọn thông minh giúp bạn sở hữu không gian sang trọng với chi phí tối ưu.
👉 Cập nhật ngay giá tấm nhựa giả gỗ 2025 để không bỏ lỡ cơ hội trang trí công trình của bạn với chi phí tiết kiệm nhất!
Tấm Nhựa Giả Gỗ – Vật Liệu Trang Trí Hiện Đại, Giá Tốt Cho Mọi Công Trình
Trong bối cảnh chi phí xây dựng ngày càng tăng, giá tấm nhựa giả gỗ trở thành một trong những yếu tố được nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và khách hàng cá nhân đặc biệt quan tâm khi lựa chọn vật liệu trang trí nội – ngoại thất. Không chỉ sở hữu vẻ đẹp gần giống gỗ tự nhiên, tấm nhựa PVC – WPC – SPC còn có khả năng chống nước, chống mối mọt, bền màu và dễ thi công. Đây là giải pháp vật liệu hiện đại, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn thương mại, từ ốp tường – ốp trần – lót sàn cho đến các hạng mục ngoại thất như lam pergola, mặt dựng, sân vườn.
Tại thị trường TPHCM, Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh hiện là một trong những tổng kho phân phối tấm nhựa giả gỗ có bảng giá ưu đãi, khuyến mãi lớn dành cho thầu và đại lý. Các từ khóa tìm kiếm như “tấm nhựa giả gỗ giá bao nhiêu 1m²”, “bảng giá tấm nhựa lam sóng TPHCM” hay “báo giá tấm nhựa ốp tường 2025” đang có lượng tìm kiếm tăng mạnh, cho thấy nhu cầu thực tế rất lớn của thị trường.
Vì Sao Nên Quan Tâm Đến Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Trong Năm 2025
Năm 2025, thị trường vật liệu xây dựng tại Việt Nam chứng kiến sự dịch chuyển mạnh sang vật liệu nhẹ, bền, giá tốt. Trong đó, tấm nhựa giả gỗ trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ:
-
Giá thành linh hoạt, phù hợp mọi ngân sách — từ căn hộ, nhà phố, showroom đến dự án thương mại.
-
Dễ dàng tính toán chi phí thi công trọn gói theo m², tiết kiệm đáng kể so với gỗ thật hay đá tự nhiên.
-
Khả năng chịu nước – chịu nhiệt – kháng mối mọt, đảm bảo tuổi thọ công trình dài lâu.
-
Phù hợp với nhiều hạng mục: ốp tường, ốp trần, sàn trong nhà, sân vườn ngoài trời, bậc cầu thang…
👉 Chính vì vậy, việc cập nhật giá tấm nhựa giả gỗ 2025 giúp bạn chủ động hơn trong khâu thiết kế, dự toán ngân sách và lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp.
So Sánh Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Với Gỗ Tự Nhiên – Đá Trang Trí
Khi so sánh với các vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên hoặc đá ốp tường, tấm nhựa PVC vân gỗ – tấm lam sóng nhựa – tấm WPC ngoài trời có ưu thế rõ rệt:
-
Chi phí vật liệu thấp hơn 30–50%, giảm gánh nặng đầu tư ban đầu.
-
Thi công nhanh, không yêu cầu kết cấu phức tạp, tiết kiệm chi phí nhân công.
-
Không cong vênh, nứt gãy, mối mọt, giúp giảm chi phí bảo trì lâu dài.
-
Bề mặt phủ film vân gỗ sang trọng, có thể thay thế hoàn toàn cho gỗ thật trong nhiều hạng mục.
Chính sự cân bằng giữa tính thẩm mỹ – độ bền – giá thành, tấm nhựa giả gỗ đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều công trình tại TPHCM, từ nhà phố, quán cà phê, biệt thự đến resort.
Xu Hướng Sử Dụng Tấm Nhựa Giả Gỗ Tại TPHCM Hiện Nay
Theo thống kê thị trường xây dựng, TPHCM hiện là khu vực có nhu cầu sử dụng tấm nhựa ốp tường – tấm lam sóng – tấm lót sàn giả gỗ cao nhất cả nước. Xu hướng nổi bật bao gồm:
-
Ốp tường – trần nội thất bằng tấm nhựa Nano với thiết kế vân gỗ, vân đá, vân vải tinh tế.
-
Thi công ngoại thất bằng tấm WPC, ASA 1 sóng, 4 sóng cao, lam trang trí pergola để tạo không gian hiện đại, bền vững.
-
Thay thế gỗ thật trong các hạng mục lót sàn ban công, sân vườn, hành lang… giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn giữ được vẻ sang trọng.
Đặc biệt, các chương trình khuyến mãi giá sỉ tại Tổng Kho Nhà Xanh TPHCM đang giúp nhiều chủ đầu tư và nhà thầu tiết kiệm từ 15–30% chi phí vật liệu. Cùng với chính sách giao hàng toàn quốc và tư vấn kỹ thuật miễn phí, tấm nhựa giả gỗ ngày càng khẳng định vị thế là vật liệu trang trí “quốc dân” của năm 2025.
>>Bạn nên xem: Các Mẫu Tấm Nhựa Giả Gỗ Trong Nhà Ngoài Trời Mới Nhất

Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ
Khi lựa chọn tấm nhựa giả gỗ cho các hạng mục như ốp tường, ốp trần hay lót sàn, yếu tố giá thành là mối quan tâm hàng đầu của khách hàng và nhà thầu. Thực tế, giá của sản phẩm này không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chất liệu, độ dày, bề mặt hoàn thiện, thương hiệu, cũng như mục đích sử dụng (trong nhà hoặc ngoài trời). Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn dự toán chi phí chính xác, chọn được dòng vật liệu phù hợp với ngân sách và đặc thù công trình.
Loại Vật Liệu: PVC – SPC – WPC – ASA
Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá tấm nhựa giả gỗ chính là loại vật liệu cấu thành:
-
PVC (Polyvinyl Chloride): nhẹ, dễ thi công, giá thành rẻ nhất. Phù hợp cho các hạng mục ốp tường, trần trong nhà.
-
SPC (Stone Plastic Composite): có thành phần bột đá, cứng chắc hơn PVC, chịu lực tốt, giá trung bình. Thường dùng cho lót sàn và ốp tường nội thất.
-
WPC (Wood Plastic Composite): kết hợp nhựa và bột gỗ, có độ bền cao, chống tia UV, chịu nắng mưa tốt. Mức giá cao hơn do dùng cho ngoại thất.
-
ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate): dòng cao cấp phủ bề mặt đặc biệt, có khả năng chống tia UV, bền màu lâu dài — giá cao hơn các loại còn lại.
👉 Chính vì vậy, cùng là tấm nhựa giả gỗ nhưng giá có thể chênh lệch từ 2–5 lần, tùy thuộc vào vật liệu lõi bên trong.
Độ Dày – Kích Thước – Kiểu Dáng Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Giá
-
Độ dày càng lớn → khả năng chịu lực, cách âm, cách nhiệt càng cao → giá thành cao hơn.
-
Kích thước tấm (dài – rộng) ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển và nhân công lắp đặt.
-
Kiểu dáng (Nano phẳng, lam sóng 3–5 sóng, tấm hộp…) cũng tạo ra sự chênh lệch lớn về giá, do công nghệ ép định hình phức tạp hơn.
Ví dụ: tấm nhựa Nano PVC 9mm có giá thấp hơn nhiều so với tấm lam sóng 4 sóng cao hay tấm WPC ngoài trời 26mm. Khi lập dự toán công trình, đây là yếu tố cần được tính kỹ để tránh phát sinh chi phí.
Bề Mặt Film: Vân Gỗ, Vân Đá, Bóng Gương
Bề mặt hoàn thiện là phần tạo nên giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm, đồng thời cũng ảnh hưởng đến giá bán:
-
Vân gỗ: mô phỏng vân tự nhiên, giá phổ thông, dễ ứng dụng cho nội thất.
-
Vân đá: mang lại hiệu ứng cao cấp, thường dùng cho mặt dựng và trang trí sang trọng, giá nhỉnh hơn vân gỗ.
-
Bóng gương: phủ lớp film bóng cao cấp, phản sáng tốt, đòi hỏi công nghệ sản xuất tinh xảo → giá cao hơn 15–25% so với loại thông thường.
👉 Đây cũng là yếu tố khiến nhiều khách hàng tìm kiếm từ khóa “tấm nhựa giả gỗ bóng gương giá bao nhiêu” hoặc “giá tấm nhựa vân đá cao cấp” khi chọn vật liệu.
Nguồn Gốc – Thương Hiệu – Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Nguồn gốc xuất xứ là yếu tố không thể bỏ qua khi xác định giá tấm nhựa giả gỗ:
-
Hàng sản xuất trong nước có mức giá rẻ hơn, dễ cung ứng nhanh.
-
Hàng nhập khẩu (Thái Lan, Hàn Quốc, châu Âu) có giá cao hơn nhưng chất lượng – độ bền – độ sắc nét bề mặt vượt trội.
-
Thương hiệu uy tín như SGS, AV, TA, BM hay các dòng WPC nhập khẩu thường có chính sách bảo hành dài, quy cách chuẩn → giá bán cao nhưng bền lâu dài.
Các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như chống UV, chống ẩm, chống cháy lan cũng góp phần quyết định giá thành.
Khác Biệt Giá Giữa Tấm Nhựa Trong Nhà Và Ngoài Trời
Sự khác biệt lớn nhất giữa 2 dòng này nằm ở tính năng chịu thời tiết:
-
Tấm nhựa trong nhà (PVC – SPC): giá thấp, phù hợp cho ốp tường, trần, sàn nội thất. Không chịu được tia UV hoặc nước lâu dài.
-
Tấm nhựa ngoài trời (WPC – ASA): có khả năng chịu mưa nắng, bền màu, chống biến dạng, tuổi thọ cao → giá cao hơn từ 2–3 lần so với dòng trong nhà.
Đây là lý do khi tra cứu, người dùng thường tìm kiếm “giá tấm nhựa ngoài trời TPHCM” hay “bảng giá tấm WPC lam sóng” để so sánh và lựa chọn.
Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Trong Nhà Ốp Tường Trần – Lót Sàn
Thị trường tấm nhựa giả gỗ tại Việt Nam nói chung và TPHCM nói riêng đang phát triển mạnh với nhiều dòng sản phẩm đa dạng về chất liệu, kiểu dáng, kích thước và mức giá. Mỗi loại đều có ưu điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng từ nội thất đến ngoại thất. Việc hiểu rõ phân loại giúp khách hàng lựa chọn đúng dòng vật liệu, tối ưu chi phí và đạt hiệu quả thẩm mỹ cao nhất cho công trình.
Các nhóm sản phẩm phổ biến hiện nay bao gồm: tấm nhựa Nano ốp tường – trần, tấm lam sóng nhựa trang trí, tấm nhựa ngoài trời WPC – ASA, tấm lót sàn nhựa trong nhà, ván nhựa chịu lực PVC và tấm nhựa ốp bậc cầu thang. Dưới đây là chi tiết từng dòng kèm giá khuyến mãi cập nhật 2025 từ Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh.
CÁC LOẠI TẤM NHỰA NANO
Giá Phụ Kiện Chuyên Dụng Lắp Đặt Tấm Nhựa Giả Gỗ Nano
Để đảm bảo công trình thi công tấm nhựa giả gỗ Nano đạt độ bền và tính thẩm mỹ cao, việc sử dụng đúng phụ kiện chuyên dụng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Những phụ kiện này không chỉ giúp liên kết các tấm nhựa chắc chắn – khít mạch, mà còn rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí và tăng độ hoàn thiện tổng thể cho công trình.
Các loại phụ kiện phổ biến trong lắp đặt tấm nhựa Nano bao gồm:
-
Ke hèm khóa inox: giúp cố định mối nối, giữ các tấm vững chắc.
-
Keo dán đa năng & băng keo 2 mặt: tăng độ bám dính, hỗ trợ căn chỉnh tấm khi lắp.
-
Phào chỉ – phào trần – len chân tường: che khuyết điểm, tạo viền trang trí thẩm mỹ.
-
Nẹp U – V – H: giúp hoàn thiện các góc, khe nối, đảm bảo độ liền mạch.
-
Vít và ke inox: tăng độ chắc chắn cho toàn bộ hệ tấm ốp.
Bảng Giá Phụ Kiện Thi Công Tấm Nhựa Giả Gỗ Nano 2025
| Tên phụ kiện | Quy cách (mm) | Đơn vị | Giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| V góc ngoài Nano | 25 mm | Thanh | 38.000 |
| V góc ngoài bán nguyệt (loại dày) | – | Thanh | 47.000 |
| V góc ngoài lam sóng (loại dày) | – | Thanh | 47.000 |
| Nẹp nhựa V góc trong | – | Thanh | 38.000 |
| Nẹp nối chữ H | – | Thanh | 36.000 |
| Nẹp kết thúc chữ U | – | Thanh | 36.000 |
| Phào chỉ tường | 35 mm | Thanh | 45.000 |
| Phào chỉ tường | 60 mm | Thanh | 70.000 |
| Phào trần nhựa | 100 mm | Thanh | 80.000 |
| Len chân tường nhựa | 100 mm | Thanh | 80.000 |
| Keo đa năng | 300 ml | Chai | 30.000 |
| Băng keo giấy | – | Cuộn | 10.000 |
| Băng keo dính 2 mặt | – | Cuộn | 7.000 |
| Keo 502 | 200 ml | Chai | 27.000 |
| Ke inox cố định tấm Nano | – | Cái | 700 |
| Vít đuôi cá đầu dù | 1.6 cm | Kg | 60.000 |
| Vít đuôi cá đầu bằng | 2 cm – 2.5 cm | Kg | 70.000 |
Việc sử dụng đúng và đầy đủ hệ phụ kiện chính hãng giúp tấm nhựa Nano ốp tường – ốp trần đạt độ kín khít tối đa, hạn chế cong vênh, hở mép sau thời gian dài sử dụng. Đồng thời, phụ kiện còn tăng tính đồng bộ, sang trọng cho tổng thể không gian.
Nếu bạn đang chuẩn bị thi công, hãy lựa chọn đúng loại nẹp, phào, ke và vít phù hợp với từng dòng tấm Nano để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng hoàn thiện. Đây chính là “bí quyết” giúp nhiều nhà thầu rút ngắn tiến độ và nâng cao độ bền cho công trình.
PHỤ KIỆN THI CÔNG GỖ NHỰA
Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Lam Sóng Ốp Tường, Ốp Trần Trong Nhà
Tấm nhựa lam sóng giả gỗ là một trong những dòng vật liệu trang trí nội thất được ưa chuộng nhất hiện nay nhờ vào khả năng tạo điểm nhấn sang trọng, hiện đại và dễ thi công. Với thiết kế bề mặt dạng lam sóng 3D, sản phẩm mang lại hiệu ứng chiều sâu và cảm giác không gian rộng mở.
Ngoài thiết kế 1 sóng phẳng truyền thống, các loại 3 sóng – 4 sóng – 5 sóng là lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình như nhà phố, căn hộ, showroom, nhà hàng, quán café và không gian thương mại. Tấm lam sóng có thể sử dụng ốp tường, ốp trần, trang trí vách ngăn hoặc tạo điểm nhấn décor tại sảnh, quầy lễ tân, đầu giường…
Tấm nhựa lam sóng hiện có nhiều màu sắc như: nâu nhạt, nâu đậm, vàng nhạt, ghi, xám bê tông, trắng, vân gỗ và vân đá… giúp dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, với đặc tính chống ẩm, không mối mọt và dễ vệ sinh, lam sóng nhựa PVC là lựa chọn thay thế lý tưởng cho gỗ tự nhiên.
Báo Giá Tấm Nhựa Lam Sóng 3 Sóng
| Loại sản phẩm | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/thanh) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| Lam sóng 3 sóng thấp – Mã BM | 12 × 152 × 2900 | 71.000 | 126.000 |
| Lam sóng 3 sóng thấp – Mã SGS | 14 × 195 × 2900 | 78.000 | 138.000 |
Báo Giá Tấm Nhựa Lam Sóng 4 Sóng
| Loại sản phẩm | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/thanh) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| Lam sóng 4 sóng thấp – Mã BM | 12 × 152 × 2900 | 66.000 | 150.000 |
| Lam sóng 4 sóng cao – Mã BM | 17 × 155 × 2900 | 68.000 | 151.000 |
| Lam sóng 4 sóng cao – Mã SGS | 24 × 160 × 2900 | 85.000 | 183.000 |
Báo Giá Tấm Nhựa Lam Sóng 5 Sóng
| Loại sản phẩm | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/thanh) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| Lam sóng 5 sóng thấp – Mã BM | 9 × 150 × 2900 | 58.000 | 133.000 |
| Lam sóng 5 sóng thấp – Mã SGS | 10 × 148 × 2900 | 67.000 | 156.000 |
Báo Giá Lam Sóng Bán Nguyệt – Lam Sóng Tròn
| Loại sản phẩm | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/thanh) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| Lam sóng bán nguyệt lõm | 12 × 204 × 2900 | 156.000 | 263.000 |
| Lam sóng tròn | 15 × 160 × 2900 | 143.000 | 308.000 |
| Nẹp V cùng màu | 25 × 25 × 2900 | 45.000 | – |
Báo Giá Lam Sóng Nhựa PS Vân Đá
| Loại sản phẩm | Kích thước (mm) | Giá (VNĐ/thanh) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| Lam sóng nhựa PS vân đá | 11 × 148 × 2900 | 194.000 | 452.000 |
Tấm nhựa lam sóng giả gỗ mang lại cảm giác ấm áp, tự nhiên nhưng vẫn hiện đại, tinh tế. So với các vật liệu ốp tường truyền thống, dòng lam sóng có lợi thế vượt trội về giá thành – độ bền – khả năng thi công nhanh.
Tùy theo chiều cao trần và diện tích mảng tường, bạn có thể lựa chọn số lượng sóng và quy cách phù hợp để tối ưu mối nối, tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng nẹp viền và phào chỉ cùng màu sẽ giúp hoàn thiện bề mặt sắc nét và đồng bộ hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp trang trí tường – trần đẹp, bền, tiết kiệm, lam sóng nhựa PVC chính là lựa chọn rất đáng đầu tư cho năm 2025.
Xem chi tiết giá: Giá Tấm Nhựa Lam Sóng Ốp Tường Ốp Trần Trong Nhà & Ngoài Trời
CÁC LOẠI TẤM NHỰA LAM SÓNG
Báo Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Lót Sàn Trong Nhà Mới Nhất 2025
Khi hoàn thiện nội thất, tấm nhựa lót sàn giả gỗ là một trong những lựa chọn phổ biến nhất hiện nay nhờ mức giá thành hợp lý, dễ thi công, bền đẹp và đa dạng mẫu mã. Vật liệu này phù hợp với nhiều loại công trình: nhà ở dân dụng, căn hộ, văn phòng, cửa hàng, quán café hay showroom thương mại.
Tại TPHCM, Tổng Kho Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh phân phối đầy đủ các dòng sàn nhựa từ cơ bản đến cao cấp, bao gồm:
-
Sàn nhựa tự dán – Thi công nhanh, tiết kiệm chi phí.
-
Sàn nhựa dán keo rời – Linh hoạt, bám chắc, dễ thay thế.
-
Sàn SPC hèm khóa – Chống nước, chịu lực tốt, bề mặt vân gỗ sắc nét.
Tất cả các dòng sàn đều có khả năng chống ẩm, chống trầy xước, cách âm, giúp kéo dài tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.
Báo Giá Sàn Nhựa Giả Gỗ – Giả Đá Lót Sàn:
Báo Giá Sàn Nhựa Tự Dán – Giải Pháp Thi Công Nhanh, Tiết Kiệm
| Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/m²) | Số tấm/hộp |
|---|---|---|---|
| Sàn nhựa vân gỗ cao cấp | 152.4 × 914.4 × 1.5 | 70.000 | 50 |
| Sàn nhựa vân gỗ | 152.4 × 914.4 × 1.6 | 65.000 | 36 |
| Sàn nhựa vân đá | 457 × 457 × 1.8 | 65.000 | 24 |
| Sàn nhựa giả gỗ TA | 152.4 × 914.4 × 2.0 | 80.000 | 36 |
| Sàn nhựa vân thảm | 600 × 600 × 4.0 | 95.000 | 100 |
👉 Ưu điểm: Thi công nhanh, không cần phụ kiện, phù hợp cho công trình cải tạo hoặc không gian có ngân sách tiết kiệm.
Báo Giá Sàn Nhựa Dán Keo Rời – Linh Hoạt, Bám Chắc
| Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/m²) | Số tấm/hộp |
|---|---|---|---|
| Sàn nhựa vân gỗ | 152.4 × 914.4 × 2.0 | 85.000 | 36 |
| Sàn nhựa vân bê tông | 457 × 457 × 2.0 | 90.000 | 24 |
| Sàn nhựa giả gỗ cao cấp | 152.4 × 914.4 × 3.0 | 135.000 | 24 |
| Sàn nhựa vân đá | 457 × 457 × 3.0 | 135.000 | 16 |
👉 Ưu điểm: Độ bám nền tốt, dễ thay thế từng tấm khi cần, phù hợp cho khu vực có mật độ sử dụng cao như văn phòng, khách sạn, nhà hàng.
Báo Giá Sàn Nhựa SPC Hèm Khóa 4mm – Phân Khúc Phổ Thông
| Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|
| Hèm khóa không đế AV | 183 × 1220 × 4.0 | 180.000 |
| Hèm khóa không đế TA | 150 × 914 × 4.0 | 180.000 |
| Hèm khóa đế IXPE AV | 183 × 1220 × 4.0 | 190.000 |
| Hèm khóa SPC không đế lót | 180 × 1220 × 4.3 | 205.000 |
👉 Ưu điểm: Dễ thi công, tháo lắp linh hoạt, chống nước 100%, chịu lực tốt.
Báo Giá Sàn Nhựa SPC Hèm Khóa 5mm – 7mm Cao Cấp
| Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|
| Hèm khóa TA đế lót | 150 × 914 × 5.0 | 195.000 |
| Hèm khóa SG đế IXPE | 184 × 1220 × 5.0 | 200.000 |
| Hèm khóa MATFLOOR đế IXPE | 180 × 1220 × 5.0 | 240.000 |
| Vân đá MATFLOOR đế IXPE | 305 × 610 × 5.0 | 245.000 |
| Hèm khóa NC đế cao su IXPE | 183 × 1220 × 5.5 | 230.000 |
| Hèm khóa AV đế cao su IXPE | 183 × 1220 × 7.0 | 265.000 |
👉 Ưu điểm: Bề mặt vân gỗ sắc nét, chống ồn, chống nước tuyệt đối, tuổi thọ cao, phù hợp với các công trình cao cấp.
Với nhiều dòng sản phẩm từ cơ bản đến cao cấp, sàn nhựa giả gỗ là giải pháp hiệu quả để tối ưu chi phí thi công, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
Khi lựa chọn, bạn nên cân nhắc về mục đích sử dụng (diện tích, tần suất sử dụng, độ chịu lực…) để chọn được loại sàn có độ dày và kết cấu phù hợp. Việc kết hợp đúng phụ kiện và kỹ thuật thi công sẽ giúp mặt sàn ổn định, bền đẹp theo thời gian.
CÁC LOẠI SÀN NHỰA GIẢ GỖ

Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Lót Sàn Chịu Lực PVC Mới Nhất 2025
Tấm nhựa chịu lực PVC là dòng vật liệu sàn đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi tại TP.HCM và nhiều khu vực công nghiệp nhờ khả năng chịu tải trọng lớn, độ bền vượt trội và tính ứng dụng cao. Với thiết kế bề mặt phủ film vân gỗ sang trọng, sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho công trình.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục như: sàn gác lửng, sàn kho xưởng, phòng tập gym, khu vực lưu thông nặng, nhà tiền chế hoặc nhà dân dụng cần độ bền chắc lâu dài.
Thông Số Kỹ Thuật Tấm Nhựa Chịu Lực PVC
-
Chiều rộng: 33,33 cm
-
Độ dày: 22 mm – 23 mm
-
Chiều dài: 3 m – 3,5 m – 4 m
-
Phương thức tính giá: theo mét dài hoặc m²
Cấu tạo đặc biệt từ nhựa PVC nguyên sinh, bề mặt phủ film chống trầy xước, lõi chịu lực cao cấp giúp tấm nhựa không bị cong vênh, mối mọt, thấm nước hay nứt gãy, đảm bảo tuổi thọ công trình lâu dài.
Bảng Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Lót Sàn Chịu Lực PVC 2025
| Tên sản phẩm | Quy cách (cm) | Chiều dài (m) | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
|---|---|---|---|
| Tấm lót sàn SG phủ film vân gỗ | 33.33 × 2.2 | 3 | 303.000 đ/tấm (≈1 m²) |
| Tấm lót sàn BM | 33.33 × 2.2 | 3 | 303.000 đ/tấm (≈1 m²) |
| Tấm lót sàn TA – AV | 33.33 × 2.2 | 3 | 303.000 đ/tấm |
| Tấm lót sàn TA – AV | 33.33 × 2.2 | 4 | 404.000 đ/tấm |
💡 Giá trên mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy số lượng đặt hàng, chương trình khuyến mãi và chi phí vận chuyển từng khu vực.
Ưu Điểm Khi Sử Dụng Tấm Nhựa Lót Sàn Chịu Lực
-
Chịu tải trọng cao, phù hợp khu vực có mật độ sử dụng lớn.
-
Chống nước tuyệt đối, không cong vênh, không mối mọt trong môi trường ẩm.
-
Bề mặt phủ film vân gỗ đẹp mắt, hiện đại, dễ vệ sinh và bảo trì.
-
Thi công nhanh – trọng lượng nhẹ, giúp giảm chi phí kết cấu và nhân công.
-
Độ bền cao, tuổi thọ sử dụng dài, tối ưu chi phí đầu tư lâu dài.
Ứng Dụng Thực Tế Của Tấm Nhựa PVC Chịu Lực
-
Lót sàn gác lửng, sàn nhà phố, nhà trọ.
-
Thi công sàn nhà xưởng, kho hàng, khu vực lưu thông nặng.
-
Ứng dụng trong phòng tập gym, khu thể thao, nhà kho thương mại.
-
Phù hợp công trình dân dụng, nhà tiền chế, công trình tạm.
Với khả năng chịu lực tốt – thi công nhanh – giá thành cạnh tranh, tấm nhựa PVC chịu lực là giải pháp sàn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và hiệu quả sử dụng cao. Việc lựa chọn đúng quy cách chiều dài giúp giảm mối nối, tăng độ liền mạch và nâng cao chất lượng hoàn thiện sàn. Đây chính là vật liệu sàn thông minh cho các công trình hiện đại năm 2025.
Xem chi tiết: Giá Tấm Sàn Nhựa Chịu Lực Chuyên Làm Sàn Gác Trong Nhà
CÁC LOẠI VÁN SÀN NHỰA CHỊU LỰC

Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Lót Bậc Thang Trong Nhà Mới Nhất 2025
Trong các công trình nội thất hiện đại, tấm nhựa giả gỗ ốp bậc thang đang dần thay thế vật liệu gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp nhờ giá thành hợp lý, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Tại TPHCM, đây là một trong những lựa chọn được nhiều chủ nhà, nhà thầu và kiến trúc sư ưu tiên sử dụng để tạo nên không gian sống hiện đại, sang trọng và bền vững.
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhà phố, biệt thự, căn hộ chung cư, văn phòng và các công trình thương mại. Với thiết kế bề mặt vân gỗ sắc nét, nhiều màu sắc đa dạng, tấm nhựa lót bậc thang giúp không gian hài hòa, tinh tế mà vẫn dễ dàng vệ sinh, bảo trì và tiết kiệm chi phí thi công.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Tấm Nhựa Ốp Bậc Thang Giả Gỗ
-
Độ bền cao: Tuổi thọ trung bình từ 15–20 năm, không bị cong vênh, nứt nẻ hay co ngót.
-
Chịu lực tốt: Khả năng chịu tải và chống va đập cao, phù hợp với cầu thang có mật độ sử dụng thường xuyên.
-
Chống ẩm – chống mốc: Bề mặt phủ chống thấm nước, hạn chế trơn trượt và không bị mối mọt xâm hại.
-
Thẩm mỹ sang trọng: Vân gỗ tinh tế, màu sắc đa dạng, dễ phối với nhiều phong cách thiết kế.
-
Thi công nhanh: Có hệ phụ kiện đồng bộ, dễ cắt ghép và lắp đặt theo kích thước thực tế.
Bảng Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Ốp Bậc Thang 2025
| Hạng mục | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/tấm) |
|---|---|---|
| Mặt bậc cầu thang | 2200 × 305 × 8 | 585.000 |
| Cổ bậc cầu thang | 2200 × 200 × 8 | 317.000 |
| Mặt bậc chiếu nghỉ | 2200 × 200 × 8 | 317.000 |
| Thanh bo cạnh cầu thang | 2200 × 115 × 30 | 138.000 |
| Nẹp bo bậc chiếu nghỉ | 2200 × 115 × 5.5 | 204.000 |
| Len chân tường cầu thang | 2400 × 90 × 15 | 144.000 |
| Thanh bo cạnh (tính theo mét) | – | 10.000/mét |
💡 Giá trên mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy số lượng đặt hàng, chương trình khuyến mãi và khu vực thi công.
Ứng Dụng Thực Tế Trong Thi Công Nội Thất
-
Ốp mặt bậc – cổ bậc cầu thang trong nhà phố, căn hộ, biệt thự.
-
Ốp cầu thang văn phòng – showroom – trung tâm thương mại nhằm tăng độ bền và tính sang trọng.
-
Kết hợp len chân tường – nẹp bo cạnh giúp hoàn thiện chi tiết, bảo vệ mép cầu thang và tăng tính thẩm mỹ.
-
Phù hợp nhiều phong cách thiết kế: cổ điển – tối giản – hiện đại.
Nhờ khả năng chống nước, chống trầy xước, chịu lực tốt, tấm nhựa giả gỗ ốp bậc thang giúp nâng cao chất lượng công trình và giảm đáng kể chi phí bảo trì về lâu dài. Đây chính là giải pháp thi công cầu thang hiện đại – bền đẹp – tiết kiệm chi phí cho các công trình nội thất năm 2025.
Xem chi tiết: Giá Tấm Nhựa Ốp Cầu Thang – Mặt Bậc Cầu Thang Nhựa Giả Gỗ
CÁC LOẠI TẤM CẤU THANG GỖ NHỰA

Báo Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Ngoài Trời WPC Ốp Tường – Ốp Trần – Lót Sàn
Trong xu hướng kiến trúc hiện đại, tấm nhựa giả gỗ ngoài trời WPC (Wood Plastic Composite) đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình nhờ tính thẩm mỹ cao – khả năng chịu thời tiết khắc nghiệt – độ bền vượt trội. Khác với các vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên hay sắt thép sơn phủ, WPC có khả năng chịu nước, chống tia UV, không cong vênh, không mối mọt và gần như không cần bảo trì định kỳ. Chính vì vậy, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các hạng mục ốp tường – ốp trần – lót sàn – lam trang trí – lam che nắng cho nhà phố, biệt thự, quán café sân vườn, resort và các công trình thương mại cao cấp.
Cấu tạo của tấm WPC bao gồm bột gỗ tự nhiên kết hợp nhựa tổng hợp, tạo nên kết cấu chắc chắn, bề mặt vân gỗ tự nhiên và màu sắc sang trọng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc từ hiện đại tối giản đến bán cổ điển. Nhờ khả năng chống nước và chịu nắng mưa trực tiếp, WPC đặc biệt thích hợp cho môi trường ngoại thất, nơi mà các vật liệu thông thường dễ bị mục, bạc màu hoặc hư hỏng sau thời gian sử dụng.
Tại TPHCM, Tổng Kho Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh hiện đang phân phối đa dạng các dòng tấm nhựa WPC giả gỗ chính hãng với bảng giá khuyến mãi mới nhất 2025, hỗ trợ chiết khấu cao cho đại lý, nhà thầu và công trình lớn. Các quy cách sản phẩm bao gồm tấm ốp tường, lam sóng, thanh đa năng và tấm sàn ngoài trời có khả năng chịu tải trọng tốt, bền màu, ít giãn nở, phù hợp với khí hậu nhiệt đới.
Với thiết kế hiện đại – độ bền lâu dài – giá thành hợp lý, tấm nhựa giả gỗ WPC đang trở thành giải pháp vật liệu ngoại thất tối ưu cho những công trình đòi hỏi cả yếu tố thẩm mỹ lẫn hiệu suất sử dụng lâu dài. Đây là lựa chọn thông minh để nâng tầm không gian sống và giảm chi phí bảo trì đáng kể.
Giá Tấm Gỗ Nhựa ASA Ốp Tường – Ốp Trần Ngoài Trời
Trong xu hướng kiến trúc hiện đại, tấm gỗ nhựa ASA đang dần trở thành vật liệu ngoại thất được ưa chuộng hàng đầu nhờ khả năng chống tia UV, chống bay màu, chịu nước – chịu nhiệt tốt và độ bền vượt trội. Khác với các vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên hay sắt sơn phủ, ASA có khả năng giữ màu ổn định lâu dài dưới ánh nắng, không giòn gãy, không mục ruỗng, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm tại Việt Nam.
Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục như ốp tường mặt tiền, ốp trần ban công, lam trang trí, mái hiên, sân vườn, café sân thượng, khu nghỉ dưỡng và các công trình cao cấp. Với bề mặt phủ ASA đặc biệt, vật liệu có khả năng chống bám bụi, dễ vệ sinh và bảo trì, giúp giảm thiểu chi phí bảo dưỡng trong quá trình sử dụng. Đây là lý do ASA đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều kiến trúc sư, nhà thầu và chủ đầu tư tại TPHCM.
Bảng Giá Tấm Nhựa ASA Ốp Tường – Trần Ngoài Trời Dòng SGS
| Kiểu sóng | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/thanh) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| 1 sóng | 16 × 115 × 2900 | 119.000 | 356.000 |
| 1 sóng | 16 × 113 × 2900 | 119.000 | 356.000 |
| 5 sóng | 20 × 189 × 2900 | 175.000 | 319.000 |
👉 Dòng ASA SGS là lựa chọn tối ưu cho các công trình ngoại thất tiêu chuẩn: giá tốt – bền màu – dễ thi công, phù hợp với nhà phố, công trình thương mại và khu vực ngoài trời thường xuyên chịu nắng mưa.
Bảng Giá Tấm Nhựa ASA Cao Cấp LUX
| Kiểu sóng | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/thanh) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| 1 sóng | 12 × 100 × 2900 | 110.000 | 379.000 |
| 1 sóng | 16 × 100 × 2900 | 126.000 | 434.000 |
| 3 sóng | 26 × 180 × 2900 | 255.000 | 488.000 |
| 5 sóng | 20 × 175 × 2900 | 274.000 | 540.000 |
👉 Dòng ASA LUX mang đến vẻ sang trọng, bề mặt mịn – sắc nét, giữ màu tốt và độ bền cao. Đây là dòng cao cấp được ưu tiên trong biệt thự, showroom, resort và các công trình đòi hỏi thẩm mỹ tinh tế.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Tấm Gỗ Nhựa ASA Ngoài Trời
-
Chống tia UV & giữ màu tốt, hạn chế phai sạm dưới nắng trực tiếp.
-
Chống nước – chịu nhiệt – không giòn gãy, bền bỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
-
Dễ thi công, trọng lượng nhẹ, linh hoạt nhiều hạng mục: tường – trần – lam trang trí.
-
Bề mặt sắc nét, hiện đại, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc ngoại thất.
-
Tiết kiệm chi phí bảo trì, tuổi thọ cao, tối ưu ngân sách đầu tư dài hạn.
Với mức giá chỉ từ 356.000 VNĐ/m², tấm nhựa ASA ốp tường – trần ngoài trời là một trong những giải pháp vật liệu cao cấp – bền màu – sang trọng – dễ thi công được nhiều chủ đầu tư lựa chọn trong năm 2025. Đây chính là vật liệu ngoại thất lý tưởng để nâng cấp không gian sống, tăng tính thẩm mỹ và kéo dài tuổi thọ công trình.
CÁC LOẠI TẤM ỐP NGOÀI TRỜI ASA
Giá Thanh Nhựa Nẹp V Góc ASA Ngoài Trời
Thanh nẹp V góc ASA là phụ kiện không thể thiếu khi thi công tấm nhựa ASA ốp tường – ốp trần ngoài trời. Với chức năng bo góc gọn gàng, bảo vệ mép tấm ốp và tăng độ bền kết cấu, nẹp V góc giúp công trình đạt được độ hoàn thiện cao, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Sản phẩm được sản xuất từ nhựa ASA cao cấp, có khả năng chống tia UV, chống bay màu, chịu nắng mưa, không giòn gãy và giữ màu sắc ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục ngoại thất như: ốp mặt tiền, lam trang trí, trần hiên, vách ngoài trời, phù hợp với nhà ở dân dụng, biệt thự, resort, quán café, showroom và nhiều công trình thương mại khác.
Nhờ thiết kế đồng bộ với tấm ốp ASA, nẹp V góc không chỉ gia tăng độ bền cho bề mặt mà còn giúp công trình có đường nét tinh tế, liền mạch và chuyên nghiệp.
Bảng Giá Thanh Nẹp V Góc ASA Ngoài Trời – Dòng SGS
| Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/thanh) |
|---|---|
| 35 × 45 × 2900 | 94.000 |
| 50 × 50 × 2900 | 94.000 |
👉 Dòng ASA SGS có giá thành cạnh tranh, phù hợp cho các công trình ngoại thất phổ thông, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
Bảng Giá Thanh Nẹp V Góc ASA Ngoài Trời – Dòng LUX Cao Cấp
| Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/thanh) |
|---|---|
| 30 × 45 × 2900 | 90.000 |
| 50 × 50 × 2900 | 105.000 |
👉 Dòng ASA LUX nổi bật với chất lượng hoàn thiện cao, bề mặt mịn sắc nét, khả năng chống tia UV vượt trội, giữ màu bền lâu. Đây là dòng phụ kiện được ưu tiên cho biệt thự, showroom, resort, nhà hàng sân vườn và các công trình cao cấp cần độ bền – đẹp dài hạn.
Với đặc tính bền màu – chống tia UV – chịu nắng mưa tốt, thanh nẹp V góc ASA là giải pháp phụ kiện lý tưởng để hoàn thiện đồng bộ hệ tấm ốp ngoài trời, vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa gia tăng tuổi thọ cho công trình. Khi kết hợp với các dòng tấm ASA 1 sóng – 3 sóng – 5 sóng, công trình sẽ đạt được hiệu ứng kiến trúc hiện đại, tinh tế và bền vững theo thời gian.

Bảng Giá Tấm Gỗ Nhựa WPC Ốp Tường – Ốp Trần Ngoài Trời
Gỗ nhựa WPC (Wood Plastic Composite) là dòng vật liệu ngoại thất cao cấp, được đánh giá cao nhờ khả năng chống nước, chịu tia UV, không cong vênh, không mối mọt và giữ màu ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với tuổi thọ cao và tính thẩm mỹ vượt trội, sản phẩm này hiện đang được ứng dụng rộng rãi tại các công trình nhà phố, biệt thự, showroom, café sân vườn, resort và khu vực ngoại thất khác.
Thiết kế bề mặt dạng 1 sóng – 4 sóng cao giúp tạo chiều sâu kiến trúc, tăng tính sang trọng cho mặt tiền công trình. Gỗ nhựa WPC dễ dàng kết hợp với khung sắt hoặc khung nhôm định hình để gia tăng độ vững chắc và khả năng chịu lực ngoài trời. Đây là giải pháp được nhiều kiến trúc sư – nhà thầu – chủ đầu tư tại TPHCM lựa chọn khi thi công các hạng mục trang trí ngoại thất hiện đại.
Bảng Giá Tấm Gỗ Nhựa WPC Ốp Tường – Ốp Trần Ngoài Trời
| Loại sản phẩm | Giá (VNĐ/thanh) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|
| Tấm gỗ nhựa WPC 1 sóng | 110.000 | 256.000 |
| Tấm gỗ nhựa WPC 4 sóng cao | 192.000 | 300.000 |
👉 Tấm WPC có độ bền màu cao, bề mặt vân gỗ tự nhiên, phù hợp cho ốp mặt tiền, ốp trần mái hiên, tường trang trí và khu vực chịu mưa nắng trực tiếp.
Bảng Giá Thanh Nẹp V Góc WPC – Phụ Kiện Thi Công Ngoài Trời
| Quy cách (mm) | Thương hiệu | Giá (VNĐ/thanh) |
|---|---|---|
| 41 × 41 × 2900 | AV | 59.000 |
| 50 × 50 × 2900 | AV | 66.000 |
| 41 × 41 × 2900 | SG | 84.000 |
| 50 × 50 × 2900 | SG | 90.000 |
👉 Thanh nẹp V góc WPC giúp bo mép gọn gàng, tăng tính thẩm mỹ, bảo vệ góc tấm ốp và đồng bộ tổng thể công trình ngoại thất. Sản phẩm chịu thời tiết tốt, chống tia UV, bền màu lâu dài.
Ứng Dụng Thực Tế Của Gỗ Nhựa WPC Ngoài Trời
-
Ốp mặt tiền nhà phố, biệt thự, showroom, quán café.
-
Ốp trần hiên, ban công, sân thượng, khu vực ngoài trời.
-
Ốp vách trang trí, lam nắng – giàn hoa sân vườn.
-
Thi công đồng bộ với hệ khung sắt – nhôm giúp tăng độ bền kết cấu và tính thẩm mỹ.
Với mức giá chỉ từ 256.000 VNĐ/m², gỗ nhựa WPC ốp tường – ốp trần ngoài trời là giải pháp vật liệu hiện đại, đáp ứng đồng thời cả yếu tố thẩm mỹ – độ bền – khả năng chống thời tiết. Đây là lựa chọn tối ưu cho những công trình ngoại thất cần sự sang trọng, bền đẹp và tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.
Xem chi tiết: Giá Gỗ Nhựa Ốp Tường Trần Ngoài Trời Khuyến Mãi Mới Nhất
CÁC LOẠI TẤM NHỰA ỐP TƯỜNG NGOÀI TRỜI
Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Lót Sàn Ngoài Trời WPC Khuyến Mãi
Tấm nhựa giả gỗ lót sàn WPC (Wood Plastic Composite) đang là xu hướng nổi bật trong thiết kế sân vườn – hồ bơi – ban công – sân thượng nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tự nhiên, độ bền cao và khả năng chịu thời tiết vượt trội. Khác với sàn gỗ truyền thống, sàn WPC có khả năng chịu nước tuyệt đối, chống tia UV, không bị mối mọt, cong vênh hay bạc màu, đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam.
Đây là dòng vật liệu được nhiều kiến trúc sư – nhà thầu – chủ đầu tư tin dùng cho các công trình cao cấp vì tính ứng dụng linh hoạt – độ bền trên 15 năm – bảo trì đơn giản. Với cấu tạo rỗng nhẹ nhưng chắc chắn, sàn WPC đáp ứng tốt yêu cầu chịu tải và chống trơn trượt, mang lại không gian sử dụng an toàn, sang trọng và bền đẹp.
Ứng Dụng Thực Tế Của Tấm Nhựa Giả Gỗ Lót Sàn Ngoài Trời WPC
-
Lát sàn hồ bơi – khu vui chơi – công viên: bề mặt chống trượt, bền màu, chịu nắng mưa tốt.
-
Lát sân vườn – lối đi tiểu cảnh: tạo điểm nhấn tự nhiên, thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh.
-
Lát ban công – sân thượng – hành lang: phù hợp cho nhà phố, biệt thự, resort.
-
Khu vực cầu cảng – bến tàu – du thuyền: chịu lực tốt, thích nghi môi trường khắc nghiệt.
-
Phòng tắm – spa – khu vực ẩm ướt: tận dụng khả năng chống nước tuyệt đối.
Bảng Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Lót Sàn WPC Ngoài Trời Mới Nhất 2025
| Loại sàn WPC | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ/thanh) | Giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| Lỗ vuông BM – vân 2D | 20 × 146 × 2900 | 152.000 | 359.000 |
| Lỗ vuông BM – vân 3D | 20 × 146 × 2900 | 152.000 | 359.000 |
| Lỗ vuông BM – SG – vân 2D | 25 × 140 × 2900 | 167.000 | 411.000 |
| Lỗ vuông BM – SG – vân 3D | 25 × 140 × 2900 | 167.000 | 411.000 |
| Lỗ tròn AV – sọc 2 mặt | 25 × 150 × 2900 | 170.000 | 419.000 |
| Lỗ tròn 2DA – HS – vân 2DA | 23 × 148 × 2900 | 200.000 | 466.000 |
👉 Tất cả các dòng sàn WPC đều có khả năng chịu lực tốt, bề mặt chống trơn trượt, tuổi thọ trên 15 năm, dễ thi công và bảo trì. Ngoài ra, bề mặt vân gỗ tinh tế giúp công trình giữ được vẻ đẹp hiện đại theo thời gian.
Với mức giá chỉ từ 359.000 VNĐ/m², tấm nhựa giả gỗ lót sàn WPC ngoài trời là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu vật liệu bền – đẹp – chống nước – chống nắng – tiết kiệm chi phí. Đây là giải pháp thay thế hoàn hảo cho sàn gỗ tự nhiên, giúp nâng tầm không gian ngoại thất và giảm đáng kể chi phí bảo trì trong suốt vòng đời công trình.
Xem chi tiết: Giá Tấm Sàn Gỗ Nhựa Ngoài Trời – Giá Khuyến Mãi và Mẫu Mới Nhất
CÁC LOẠI SÀN NHỰA NGOÀI TRỜI
Giá Phụ Kiện Thi Công Sàn Gỗ Nhựa Ngoài Trời Mới Nhất 2025
Khi thi công sàn gỗ nhựa WPC ngoài trời, việc sử dụng đúng hệ phụ kiện là yếu tố quyết định tuổi thọ – độ ổn định – tính thẩm mỹ của toàn bộ công trình. Những phụ kiện này không chỉ đóng vai trò cố định, gia tăng độ vững chắc cho sàn, mà còn giúp công trình có đường nét hoàn thiện tinh tế, liền mạch và bền đẹp lâu dài.
Hệ phụ kiện thi công bao gồm:
-
Nẹp V góc: bảo vệ mép sàn, bo góc gọn gàng, tăng tính thẩm mỹ.
-
Thanh khung chịu lực: nâng đỡ sàn, phân bổ tải trọng đều.
-
Chốt nhựa, vít inox: liên kết chặt chẽ giữa khung và tấm sàn, đảm bảo kết cấu ổn định.
Tất cả đều được sản xuất từ nhựa PVC – WPC và inox cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chịu nắng mưa, không rỉ sét, đảm bảo độ bền vượt trội khi lắp đặt ngoài trời. Đây là yếu tố giúp công trình sàn gỗ nhựa WPC đạt tuổi thọ trên 15 năm, đặc biệt ở các khu vực như hồ bơi, sân vườn, ban công, resort – nơi thường xuyên tiếp xúc với nắng mưa.
Bảng Giá Phụ Kiện Thi Công Sàn Gỗ Nhựa Ngoài Trời WPC
| Tên phụ kiện | Quy cách (mm) | Giá (VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Thanh V góc AV | 41 × 41 × 2900 | 59.000 / thanh | Dòng phổ thông |
| Thanh V góc AV | 50 × 50 × 2900 | 66.000 / thanh | Dòng phổ thông |
| Thanh V góc SG | 41 × 41 × 2900 | 84.000 / thanh | Dòng cao cấp |
| Thanh V góc SG | 50 × 50 × 2900 | 90.000 / thanh | Dòng cao cấp |
| Thanh khung gỗ nhựa | Dài 2.2 m | 90.000 / thanh | Làm hệ khung sàn |
| Thanh khung gỗ nhựa | Dài 2.9 m | 120.000 / thanh | Làm hệ khung sàn |
| Chốt nhựa cố định sàn | – | 1.000 / cái | Cố định sàn với hệ khung |
| Vít tự khoan đầu bằng | – | 70.000 / kg | Thi công hệ khung và mặt sàn |
| Vít đuôi cá đầu dù | – | 60.000 / kg | Thi công hệ khung |
| Vít inox 2–3 cm | – | 700 / con | Chống rỉ sét, chịu nước ngoài trời |
👉 Lưu ý: Tất cả phụ kiện trên đều được thiết kế đồng bộ với sàn WPC, giúp quá trình thi công nhanh, chính xác và đảm bảo độ vững chắc tối đa cho công trình. Khi sử dụng hệ phụ kiện chuẩn, mặt sàn sẽ có khả năng chịu tải ổn định, hạn chế cong vênh, nứt gãy và tăng tuổi thọ thực tế.
Với mức giá hợp lý và độ bền cao, hệ phụ kiện WPC là lựa chọn tối ưu cho những công trình sàn ngoài trời yêu cầu độ chắc chắn – tính thẩm mỹ – độ bền lâu dài.
PHỤ KIỆN THI CÔNG GỖ NHỰA NGOÀI TRỜI



Giá Thanh Gỗ Nhựa Đa Năng Ngoài Trời WPC Mới Nhất
Thanh gỗ nhựa đa năng WPC (Wood Plastic Composite) là dòng vật liệu ngoại thất được sử dụng rất phổ biến trong các công trình hiện đại như sân vườn, resort, biệt thự và khu thương mại. Với khả năng chịu nước, chịu nắng mưa, chống tia UV và mối mọt, sản phẩm này mang lại độ bền vượt trội hơn nhiều so với gỗ tự nhiên hay vật liệu truyền thống.
Cấu tạo từ bột gỗ tự nhiên kết hợp nhựa HDPE và phụ gia kỹ thuật giúp thanh WPC có kết cấu chắc chắn nhưng vẫn linh hoạt trong thi công. Bề mặt vân gỗ sang trọng, màu sắc đa dạng phù hợp với nhiều phong cách thiết kế từ tối giản đến hiện đại, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đạt hiệu quả thẩm mỹ cao. Đây cũng là lý do các kiến trúc sư – nhà thầu – chủ đầu tư tại TPHCM và nhiều khu vực khác ưu tiên lựa chọn vật liệu này.
Ứng Dụng Thực Tế Của Thanh Gỗ Nhựa Đa Năng WPC
-
Hàng rào – giàn hoa: tạo điểm nhấn xanh mát, sang trọng cho sân vườn, công viên, resort.
-
Ốp tường – lót sàn ngoài trời: mang lại cảm giác tự nhiên, hài hòa với cảnh quan.
-
Lam trang trí – mặt dựng – vách ngăn mở: ứng dụng linh hoạt, dễ tạo hình.
-
Công trình thương mại: café sân vườn, khu nghỉ dưỡng, khách sạn, nhà hàng ngoài trời.
Bảng Giá Thanh Gỗ Nhựa Đa Năng Ngoài Trời WPC 2025
| Loại sản phẩm | Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/thanh) |
|---|---|---|---|
| Thanh gỗ nhựa đa năng WPC loại nhỏ | 70 | 2.9 | 66.000 |
| Thanh gỗ nhựa đa năng WPC loại lớn | 146 | 2.9 | 131.000 |
👉 Giá trên áp dụng tại Tổng Kho Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh, chưa bao gồm phí vận chuyển và thi công. Sản phẩm có sẵn nhiều màu sắc vân gỗ sang trọng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc ngoại thất.
Với mức giá từ 66.000 VNĐ/thanh, thanh gỗ nhựa đa năng ngoài trời WPC là lựa chọn tối ưu cho những công trình đòi hỏi độ bền cao – chịu được thời tiết khắc nghiệt – dễ thi công – chi phí hợp lý. Đây là vật liệu ngoại thất linh hoạt, giúp nâng tầm không gian sống và cảnh quan sân vườn hiện đại, bền đẹp theo thời gian.
Xem chi tiết: Giá Thanh Gỗ Nhựa Đa Năng Ngoài Trời
CÁC LOẠI THANH GỖ NHỰA ĐA NĂNG NGOÀI TRỜI

Giá Lam Hộp Gỗ Nhựa Ngoài Trời WPC 2025 – Giải Pháp Thiết Kế Sân Vườn Hiện Đại
Lam hộp gỗ nhựa ngoài trời WPC (Wood Plastic Composite) là một trong những xu hướng thiết kế kiến trúc được ưa chuộng nhất hiện nay. Với khả năng chịu nước, chống tia UV, kháng mối mọt và bền màu vượt thời gian, lam gỗ nhựa không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên như gỗ thật mà còn giúp công trình bền vững – tiết kiệm chi phí bảo trì – nâng cao giá trị thẩm mỹ tổng thể.
Sản phẩm có cấu trúc rỗng ruột nhẹ nhưng chắc chắn, được phủ lớp chống tia UV giúp chịu nắng mưa tốt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm của Việt Nam. Đây chính là lý do lam hộp gỗ nhựa được sử dụng rộng rãi trong các công trình ngoại thất tại TP.HCM, khu đô thị, resort ven biển và dự án thương mại cao cấp.
Ứng Dụng Phổ Biến Của Lam Hộp Gỗ Nhựa Ngoài Trời
-
Giàn hoa Pergola: tạo bóng mát, điểm nhấn kiến trúc và tăng tính thẩm mỹ.
-
Lam che nắng mặt tiền: giảm nhiệt, tiết kiệm năng lượng, tăng độ thông thoáng.
-
Lam trang trí sân vườn – hàng rào – vách ngăn: đảm bảo riêng tư mà vẫn thoáng đãng.
-
Mái hiên – lam ban công – cổng nhà: kết hợp cùng khung thép hoặc bê tông cho độ bền tối ưu.
-
Ứng dụng linh hoạt: resort, café sân vườn, nhà hàng, biệt thự cao cấp…
Bảng Giá Lam Hộp Gỗ Nhựa Ngoài Trời WPC 2025
| Quy cách (mm) | Thương hiệu | Giá (VNĐ/thanh) |
|---|---|---|
| 40 × 40 | LUX | 136.000 |
| 40 × 60 | LUX | 182.000 |
| 40 × 80 | LUX | 229.000 |
| 40 × 90 | NC | 237.000 |
| 50 × 50 | AV | 119.000 |
| 50 × 80 | NC | 237.000 |
| 50 × 100 | AV | 231.000 |
| 50 × 105 | LUX | 329.000 |
| 80 × 160 | LUX | 628.000 |
| 100 × 100 | NC | 562.000 |
| 120 × 120 | LUX | 762.000 |
| 150 × 150 | LUX | 998.000 |
👉 Giá đã bao gồm nhiều lựa chọn màu sắc và quy cách, đáp ứng đa dạng phong cách kiến trúc.
👉 Sản xuất theo công nghệ ép đùn hiện đại, bề mặt phủ chống tia UV giúp tăng tuổi thọ ngoài trời..
Với mức giá chỉ từ 119.000 VNĐ/thanh, lam hộp gỗ nhựa ngoài trời WPC là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoại thất yêu cầu độ bền cao – thẩm mỹ sang trọng – chi phí hợp lý. Đây là vật liệu được các kiến trúc sư – chủ đầu tư – nhà thầu tin dùng cho các dự án sân vườn, resort, nhà phố và khu thương mại cao cấp.
Xem chi tiết: Giá Thanh Lam Gỗ Nhựa Ngoài Trời Khuyến Mãi Mới Nhất
CÁC LOẠI LAM HỘP GỖ NHỰA NGOÀI TRỜI


Giá Thi Công Tấm Nhựa Giả Gỗ Trọn Gói Năm 2025
Bên cạnh giá vật liệu, chi phí thi công tấm nhựa giả gỗ cũng là yếu tố quan trọng quyết định tổng ngân sách đầu tư cho một công trình nội – ngoại thất. Việc chọn đơn vị thi công uy tín, chuyên nghiệp giúp đảm bảo tiến độ, chất lượng hoàn thiện, độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài.
Tại TP.HCM, Tổng Kho Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh cung cấp dịch vụ thi công trọn gói cho các hạng mục ốp tường, ốp trần, lót sàn, lam trang trí và ngoại thất, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian – chi phí – công đoạn trung gian.
Chi Phí Thi Công Theo m² Cho Từng Hạng Mục
| Hạng mục thi công | Đơn giá nhân công (VNĐ/m²) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Ốp tường – trần nhựa Nano trong nhà | 100.000 – 150.000 | Đã bao gồm xử lý khung cơ bản |
| Ốp tường – trần nhựa lam sóng trong nhà | 120.000 – 180.000 | Tùy loại sóng và bề mặt |
| Ốp tường – trần ngoài trời (WPC – ASA) | 180.000 – 250.000 | Tùy theo kết cấu khung sắt hoặc nhôm |
| Thi công sàn nhựa trong nhà | 60.000 – 100.000 | Tự dán / dán keo / hèm khóa |
| Thi công sàn nhựa WPC ngoài trời | 180.000 – 250.000 | Bao gồm khung xương chịu lực |
| Thi công lam trang trí – giàn hoa | 250.000 – 350.000 | Tùy theo thiết kế & độ phức tạp |
👉 Đơn giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo diện tích, vị trí công trình, loại vật liệu và mức độ phức tạp của hạng mục thi công.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đơn Giá Nhân Công
-
Diện tích & khối lượng thi công: diện tích càng lớn → đơn giá/m² càng tiết kiệm.
-
Loại vật liệu: Nano, lam sóng, WPC, ASA… có yêu cầu kỹ thuật lắp đặt khác nhau.
-
Kết cấu hạ tầng: nền – tường – trần có bằng phẳng, cần xử lý hay không.
-
Độ phức tạp thiết kế: càng nhiều góc bo, vòm, giật cấp thì chi phí nhân công càng cao.
-
Vị trí công trình: thi công nội thành TP.HCM hay tỉnh lân cận sẽ ảnh hưởng chi phí vận chuyển và nhân công.
Bảng Giá Hoàn Thiện Vật Tư + Thi Công Trọn Gói
| Hạng mục thi công | Vật liệu (VNĐ/m²) | Nhân công (VNĐ/m²) | Tổng giá (VNĐ/m²) |
|---|---|---|---|
| Ốp tường – trần nhựa Nano | 170.000 – 250.000 | 100.000 – 150.000 | 270.000 – 400.000 |
| Ốp tường – trần lam sóng | 230.000 – 320.000 | 120.000 – 180.000 | 350.000 – 500.000 |
| Ốp tường – trần WPC ngoài trời | 250.000 – 450.000 | 180.000 – 250.000 | 430.000 – 700.000 |
| Lát sàn nhựa trong nhà | 70.000 – 265.000 | 60.000 – 100.000 | 130.000 – 365.000 |
| Lát sàn nhựa WPC ngoài trời | 359.000 – 466.000 | 180.000 – 250.000 | 539.000 – 716.000 |
| Thi công lam trang trí – giàn hoa WPC/ASA | 200.000 – 998.000 | 250.000 – 350.000 | 450.000 – 1.300.000 |
👉 Đơn giá trọn gói đã bao gồm vật liệu – phụ kiện – nhân công lắp đặt cơ bản, chưa bao gồm các chi phí phát sinh đặc thù (thiết kế riêng, xử lý kết cấu đặc biệt, vận chuyển xa…).
💡 Tổng Kho Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh cung cấp đầy đủ tấm nhựa giả gỗ, WPC, ASA, lam sóng, Nano, cùng đội ngũ thi công chuyên nghiệp nhiều năm kinh nghiệm.
Với gói thi công trọn gói giá tốt – đúng kỹ thuật – hoàn thiện nhanh, khách hàng dễ dàng kiểm soát ngân sách mà vẫn có công trình đẹp – bền – thẩm mỹ cao. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các hạng mục ốp tường, ốp trần, lót sàn, lam trang trí nội – ngoại thất hiện đại.

Cách Tính Tổng Chi Phí – Dự Toán Ngân Sách Thi Công Tấm Nhựa Giả Gỗ
Khi lập kế hoạch thi công các hạng mục nội – ngoại thất, việc tính toán tổng chi phí và dự toán ngân sách đóng vai trò quan trọng để kiểm soát dòng tiền, tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Dưới đây là hướng dẫn tính toán chi phí thi công tấm nhựa giả gỗ theo từng bước cụ thể, giúp chủ đầu tư dễ dàng lập kế hoạch hiệu quả.
Tính Giá Theo Diện Tích – Khối Lượng – Phụ Kiện
Để có được con số dự toán chính xác, cần bóc tách rõ các thành phần chi phí:
-
Diện tích thi công (m²): Là căn cứ để tính toàn bộ khối lượng vật tư và nhân công.
-
Đơn giá vật liệu: Phụ thuộc vào loại tấm nhựa giả gỗ được chọn (Nano, Lam sóng, WPC, ASA…) và vị trí thi công (trong nhà hoặc ngoài trời).
-
Phụ kiện thi công: Bao gồm nẹp V, nẹp U, vít, keo, ke hèm, khung xương… tùy theo cấu trúc công trình.
-
Nhân công lắp đặt: Tính theo m² hoặc theo hạng mục riêng đối với các thiết kế phức tạp.
-
Chi phí vận chuyển: Tùy thuộc vào vị trí công trình (nội thành TP.HCM hay tỉnh lân cận).
Công thức tính tổng chi phí:
Tổng chi phí = (Giá vật liệu + Phụ kiện + Nhân công) × Diện tích (m²) + Chi phí vận chuyển (nếu có)
Cách Tiết Kiệm Chi Phí Nhưng Vẫn Đảm Bảo Chất Lượng
-
Chọn đúng loại vật liệu phù hợp công năng: Tấm Nano và Lam sóng thích hợp cho không gian trong nhà; WPC hoặc ASA phù hợp cho công trình ngoài trời.
-
Thi công đồng bộ – mua theo lô: Mua số lượng lớn giúp giảm giá vật tư, nhận thêm chiết khấu từ nhà phân phối.
-
Tối ưu phụ kiện: Thiết kế chuẩn ngay từ đầu giúp giảm hao hụt vật tư và thời gian thi công.
-
Chọn đơn vị thi công trọn gói uy tín: Giúp giảm rủi ro phát sinh chi phí, đảm bảo chất lượng và bảo hành rõ ràng.
-
Hạn chế thay đổi thiết kế khi đã thi công: Giúp kiểm soát ngân sách sát với kế hoạch ban đầu.
So Sánh Với Vật Liệu Truyền Thống: Gỗ Tự Nhiên – Đá Ốp
| Tiêu chí | Tấm nhựa giả gỗ (Nano, WPC, ASA) | Gỗ tự nhiên | Đá ốp trang trí |
|---|---|---|---|
| Giá vật liệu | Trung bình – tiết kiệm | Cao | Trung bình – cao |
| Độ bền và tuổi thọ | 15 – 25 năm | Dễ cong vênh, mối mọt | Cao nhưng dễ nứt bề mặt |
| Khả năng chống nước, chống tia UV | Tốt, đặc biệt WPC – ASA | Kém | Tốt |
| Chi phí bảo trì | Thấp | Cao | Trung bình |
| Thời gian thi công | Nhanh, dễ lắp đặt | Lâu, thủ công phức tạp | Cần máy móc cắt ghép |
| Tính thẩm mỹ | Cao, đa dạng mẫu mã | Cao nhưng dễ bạc màu | Sang trọng, hiện đại |
So với vật liệu truyền thống, tấm nhựa giả gỗ có lợi thế rõ rệt về giá thành, độ bền, khả năng chống nước – chống tia UV và thời gian thi công nhanh. Đây là lựa chọn phù hợp cho nhiều công trình nội – ngoại thất hiện đại, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

Cách Chọn Tấm Nhựa Giả Gỗ Phù Hợp Cho Công Trình
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều dòng tấm nhựa giả gỗ với mẫu mã, chất liệu và giá thành đa dạng. Việc lựa chọn đúng loại vật liệu phù hợp với công trình không chỉ giúp tối ưu ngân sách mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và tuổi thọ sử dụng lâu dài. Tùy theo không gian thi công (nội thất hay ngoại thất), mục đích sử dụng và phong cách thiết kế, bạn có thể lựa chọn loại tấm nhựa phù hợp theo những gợi ý dưới đây.
Lựa Chọn Tấm Nhựa Giả Gỗ Theo Không Gian Công Trình
-
Công trình nội thất: Các khu vực như phòng khách, phòng ngủ, văn phòng, showroom, quán café… nên ưu tiên các dòng tấm nhựa Nano hoặc lam sóng PVC vì có giá thành hợp lý, thi công nhanh, nhiều lựa chọn màu sắc vân gỗ sang trọng và dễ vệ sinh.
-
Công trình ngoại thất: Những khu vực như mặt tiền, sân vườn, mái hiên, ban công, lam trang trí nên sử dụng WPC (Wood Plastic Composite) hoặc ASA cao cấp. Đây là những vật liệu có khả năng chịu nước – chống tia UV – bền màu, phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.
-
Công trình thương mại: Các hạng mục như showroom, nhà hàng, quán café, khu resort hoặc khuôn viên công cộng cần vật liệu bền, sang trọng và dễ bảo trì. WPC và ASA là hai lựa chọn lý tưởng nhờ độ bền cao, khả năng chịu thời tiết tốt và hình thức hiện đại.
Phân Loại Theo Mục Đích Sử Dụng & Ngân Sách
| Hạng mục ứng dụng | Loại vật liệu khuyên dùng | Mức giá (VNĐ/m²) | Gợi ý |
|---|---|---|---|
| Ốp tường – trần trong nhà | Nano, Lam sóng PVC | 270.000 – 500.000 | Chi phí tiết kiệm, thi công nhanh |
| Ốp tường – trần ngoài trời | WPC, ASA | 430.000 – 700.000 | Độ bền cao, chống tia UV |
| Lót sàn trong nhà | Sàn nhựa tự dán, hèm khóa SPC | 130.000 – 365.000 | Dễ thi công, nhiều mẫu mã |
| Lót sàn ngoài trời | Sàn WPC | 539.000 – 716.000 | Tuổi thọ cao, chống nước |
| Lam trang trí – giàn hoa ngoài trời | Lam hộp WPC, ASA | 450.000 – 1.300.000 | Đáp ứng thiết kế cao cấp |
Khi phân bổ ngân sách, nên ưu tiên đầu tư vật liệu có độ bền tốt cho những khu vực tiếp xúc trực tiếp với thời tiết. Các hạng mục trong nhà có thể lựa chọn dòng Nano – PVC để tối ưu chi phí.
Tư Vấn Chọn Kích Thước, Màu Sắc & Loại Vật Liệu
-
Kích thước:
-
Khu vực nhỏ hẹp nên chọn tấm nhựa kích thước vừa và mỏng để thi công linh hoạt.
-
Khu vực mặt tiền, lam trang trí, giàn hoa nên chọn thanh dài, bản lớn để tạo sự liền mạch, sang trọng.
-
-
Màu sắc:
-
Không gian nội thất thường ưu tiên gam màu ấm (nâu nhạt, nâu đậm, vàng gỗ).
-
Ngoại thất nên chọn tông trung tính, vân gỗ tự nhiên hoặc giả đá để tăng tính thẩm mỹ và độ bền màu.
-
-
Chất liệu:
-
PVC và Nano phù hợp nội thất, chi phí thấp, dễ lắp đặt.
-
WPC và ASA phù hợp ngoại thất, chịu nắng mưa tốt, tuổi thọ cao, bảo trì thấp.
-
Việc lựa chọn đúng tấm nhựa giả gỗ theo không gian, mục đích sử dụng và ngân sách sẽ giúp công trình đạt được hiệu quả cao về cả thẩm mỹ và độ bền. Đối với những khu vực tiếp xúc trực tiếp với thời tiết, nên ưu tiên vật liệu WPC và ASA để tránh phát sinh chi phí sửa chữa về sau, đồng thời đảm bảo công trình luôn đẹp và bền theo thời gian.

Quy Trình Thi Công Tấm Nhựa Giả Gỗ Đúng Kỹ Thuật
Để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và tuổi thọ lâu dài của công trình, việc thi công tấm nhựa giả gỗ đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt. Một quy trình thi công chuẩn giúp hạn chế tối đa các lỗi phát sinh, tiết kiệm thời gian, chi phí bảo trì và nâng cao giá trị hoàn thiện của công trình.
Dưới đây là quy trình lắp đặt tấm nhựa giả gỗ được áp dụng phổ biến cho các hạng mục ốp tường, trần và sàn, bao gồm cả nội thất và ngoại thất.
Chuẩn Bị Bề Mặt – Đo Đạc – Lắp Khung Xương
1. Kiểm tra & xử lý bề mặt:
-
Đảm bảo bề mặt tường, trần hoặc nền bằng phẳng, khô ráo, không thấm nước và sạch bụi.
-
Nếu bề mặt không đạt yêu cầu, cần xử lý chống thấm hoặc bù phẳng bằng xi măng/keo dán chuyên dụng.
2. Đo đạc & xác định vị trí lắp đặt:
-
Đo chính xác chiều dài, chiều cao, diện tích khu vực cần ốp.
-
Xác định hướng ốp (ngang, dọc, chéo) để tính toán khối lượng tấm nhựa và phụ kiện.
-
Lên bản vẽ thi công hoặc phác thảo bố trí tấm để giảm hao hụt vật tư.
3. Lắp khung xương chịu lực:
-
Sử dụng khung xương sắt hộp, nhôm hoặc nhựa PVC tùy theo hạng mục.
-
Khoảng cách khung thường từ 30 – 40 cm để đảm bảo độ ổn định.
-
Cố định khung bằng vít nở, kiểm tra độ phẳng và cân chỉnh kỹ lưỡng.
Cố Định Tấm – Xử Lý Mối Nối – Hoàn Thiện
1. Cố định tấm nhựa:
-
Lắp từng tấm theo đúng chiều thiết kế, bắt đầu từ góc chuẩn.
-
Sử dụng vít, keo dán hoặc ke hèm khóa tùy theo loại vật liệu.
-
Với sàn SPC hoặc WPC, cần ghép khít hèm và kiểm tra độ phẳng trước khi cố định.
2. Xử lý mối nối:
-
Dùng nẹp U, nẹp H, nẹp V hoặc keo trám chuyên dụng để che mối nối.
-
Đảm bảo khe giãn nở hợp lý để tránh hiện tượng phồng, co ngót khi thay đổi nhiệt độ.
3. Hoàn thiện & vệ sinh:
-
Lắp phào chỉ, len chân tường, nẹp bo góc để tăng tính thẩm mỹ.
-
Vệ sinh bề mặt, loại bỏ keo thừa và kiểm tra toàn bộ công trình trước bàn giao.
Các Lỗi Thi Công Thường Gặp & Cách Khắc Phục
| Lỗi thi công thường gặp | Nguyên nhân chính | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| Tấm bị hở khe, không khít | Lắp lệch hướng, khung không chuẩn | Đo đạc lại, chỉnh khung, lắp theo đúng chiều hèm hoặc khớp nối |
| Tấm bị phồng, cong vênh | Không để khe giãn nở, ẩm mốc nền | Chừa khe giãn nở chuẩn, xử lý nền kỹ trước khi thi công |
| Mối nối lộ rõ, mất thẩm mỹ | Không sử dụng nẹp hoặc xử lý keo không kỹ | Sử dụng nẹp đúng chủng loại, xử lý keo trám đều |
| Tấm bị lún, lệch khi thi công sàn | Khung xương yếu, lắp không đúng kỹ thuật | Gia cố khung, kiểm tra độ cân bằng trước khi lắp |
| Màu sắc bề mặt bị xước, dính keo | Thi công thiếu bảo vệ bề mặt | Dán bảo vệ bề mặt trong quá trình lắp đặt, vệ sinh bằng dung dịch phù hợp |
Việc tuân thủ đúng quy trình thi công tấm nhựa giả gỗ không chỉ giúp công trình hoàn thiện đẹp, bền chắc mà còn giảm đáng kể rủi ro phát sinh sau này. Với các hạng mục phức tạp như ngoại thất, giàn lam, mặt tiền, nên sử dụng đội ngũ thi công chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng, tuổi thọ công trình và tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ
Trong quá trình tìm vật liệu và lên kế hoạch thi công, rất nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và người dùng cuối tại TP.HCM thắc mắc về giá tấm nhựa giả gỗ — đặc biệt khi muốn hiểu rõ “giá bao nhiêu/m²?”, “bao gồm phụ kiện chưa?”, hay “chênh lệch vì đâu?”. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến và lời giải chi tiết giúp bạn nắm rõ hơn trước khi quyết định đầu tư.
Giá tấm nhựa giả gỗ hiện nay bao nhiêu 1 m²?
Mức giá thường thấy cho tấm nhựa giả gỗ (nội thất) dao động từ khoảng 70.000 – 125.000 VNĐ/tấm hoặc 70.000 – ~85.000 VNĐ/m² cho dòng Nano cốt đen trong nhà. Đối với dòng cao cấp hơn, đặc biệt ngoài trời như WPC hoặc ASA, giá có thể lên tới ~256.000 – 300.000 VNĐ/m² hoặc hơn tùy quy cách.
💡 Con số cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại vật liệu, độ dày, bề mặt và chiều dài tấm.
Vì sao giá tấm nhựa giả gỗ lại chênh lệch lớn?
Giá có sự chênh lệch vì nhiều yếu tố ảnh hưởng:
-
Loại cốt vật liệu: PVC, SPC, WPC, ASA — mỗi loại có đặc tính và giá thành khác nhau.
-
Độ dày, chiều dài, kích thước tấm: tấm dài, bản rộng thường giá cao hơn.
-
Bề mặt hoàn thiện: vân gỗ, vân đá, bóng gương… càng tinh xảo càng thêm chi phí.
-
Xuất xứ & thương hiệu: sản phẩm nhập khẩu hoặc của thương hiệu lớn thường giá cao hơn.
-
Ứng dụng – trong nhà hay ngoài trời: ngoài trời đòi hỏi vật liệu chịu tia UV, chịu nước… nên giá cao hơn.
-
Số lượng đặt hàng & chính sách chiết khấu: đặt số lượng lớn sẽ được giá tốt hơn.
Giá tấm nhựa có đã bao gồm phụ kiện và thi công không?
Thông thường:
-
Bảng giá vật liệu chỉ bao gồm tấm nhựa, chưa gồm phụ kiện (nẹp, keo, vít, khung xương) và nhân công thi công.
-
Nếu bạn muốn giá trọn gói (vật liệu + phụ kiện + nhân công), cần yêu cầu rõ nhà cung cấp hoặc tổng kho báo giá chi tiết.
-
Ví dụ tại TP.HCM, nhiều đơn vị lớn có gói thi công trọn gói để khách hàng dễ dự toán.
Có được chiết khấu khi đặt hàng lớn không?
Có. Nhiều nhà phân phối tại TP.HCM (ví dụ như các kho vật liệu lớn) có chương trình chiết khấu số lượng lớn, hỗ trợ vận chuyển nội thành, hoặc miễn phí vận chuyển với đơn hàng đạt mốc. Đây là cách giúp bạn giá tốt hơn và tiết kiệm chi phí đầu tư.
Giá tấm nhựa giả gỗ liệu có bảo hành không?
Phụ thuộc thương hiệu và loại vật liệu:
-
Những dòng cao cấp như WPC, ASA thường có thời gian bảo hành dài hơn (có thể 5 – 10 năm hoặc hơn) so với dòng phổ thông.
-
Khi mua tại các kho uy tín, bạn nên yêu cầu chứng từ CO/CQ và chính sách bảo hành cụ thể để đảm bảo quyền lợi.
Làm sao để dự toán chi phí thi công chính xác?
Việc dự toán tốt sẽ giúp bạn kiểm soát ngân sách và không bị phát sinh ngoài kế hoạch. Cách đơn giản:
-
Xác định diện tích thi công (m²).
-
Xác định loại vật liệu + độ dày + bề mặt mong muốn.
-
Xác định phụ kiện và nhân công lắp đặt.
-
Áp dụng công thức:
Tổng chi phí ≈ (Giá vật liệu + Giá phụ kiện + Giá nhân công) × Diện tích + Vận chuyển (nếu có).
Khi rõ các thông tin này, bạn có thể so sánh các báo giá từ nhà cung cấp và chọn được mức hợp lý cho công trình của mình.
Hy vọng các giải đáp trên giúp bạn hiểu rõ hơn về giá tấm nhựa giả gỗ, từ đó có thể đưa ra lựa chọn thông minh, phù hợp với ngân sách và yêu cầu thẩm mỹ của công trình. Nếu cần thêm thông tin chi tiết về từng loại vật liệu hoặc bảng giá mới nhất theo quy cách – hãy cho tôi biết để hỗ trợ thêm!

Vì Sao Nên Mua Tấm Nhựa Giả Gỗ Tại Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh
Là một trong những tổng kho phân phối vật liệu xây dựng uy tín tại TP.HCM, Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh luôn được nhiều nhà thầu – kiến trúc sư – chủ đầu tư tin chọn khi cần mua tấm nhựa giả gỗ chính hãng với mức giá cạnh tranh. Không chỉ đảm bảo chất lượng, Nhà Xanh còn mang đến chính sách bán hàng minh bạch, nhiều ưu đãi và dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp.
Kho Hàng Lớn – Giá Sỉ Cạnh Tranh – Hàng Chính Hãng
-
Tổng kho luôn có nguồn hàng ổn định với đầy đủ các dòng tấm nhựa giả gỗ: Nano, lam sóng, WPC, ASA…
-
Giá bán sỉ cạnh tranh, cập nhật thường xuyên theo thị trường, giúp tối ưu chi phí đầu tư cho khách hàng.
-
Toàn bộ sản phẩm đều chính hãng – có CO, CQ, đảm bảo chất lượng, độ bền và nguồn gốc rõ ràng.
Chính Sách Chiết Khấu Hấp Dẫn Cho Thầu Và Đại Lý
-
Hỗ trợ chiết khấu thương mại theo sản lượng cho đại lý, nhà thầu và công trình lớn.
-
Có chính sách giá linh hoạt, đảm bảo lợi nhuận cho đối tác.
-
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, gửi mẫu thực tế, cung cấp catalogue – bảng màu miễn phí.
Giao Hàng Toàn Quốc – Tư Vấn Kỹ Thuật Miễn Phí
-
Hệ thống giao hàng nhanh, phủ khắp TP.HCM và các tỉnh thành, hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
-
Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ khâu chọn vật liệu, tính toán khối lượng, đến lắp đặt và bảo trì.
-
Cung cấp giải pháp trọn gói giúp tiết kiệm thời gian – chi phí – công sức.
Việc mua hàng tại Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh giúp khách hàng an tâm về chất lượng, giá thành và dịch vụ hậu mãi. Với năng lực kho bãi lớn, chính sách chiết khấu rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, Nhà Xanh là đối tác vật liệu uy tín cho mọi công trình từ nhà ở dân dụng đến dự án thương mại, resort hay khu đô thị cao cấp.

Thông Tin Liên Hệ Báo Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Tại TPHCM
Để được tư vấn vật liệu, nhận báo giá chính xác và cập nhật khuyến mãi mới nhất, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Tổng Kho Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh – đơn vị phân phối uy tín các dòng tấm nhựa giả gỗ Nano, Lam sóng, WPC, ASA ngoài trời chính hãng tại TP.HCM. Với hệ thống kho quy mô lớn, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và giá thành cạnh tranh, Nhà Xanh là địa chỉ tin cậy cho các công trình dân dụng – thương mại – resort – showroom cao cấp.
Hotline – Zalo – Địa Chỉ Kho Hàng
-
Hotline/Zalo: 0902 890510 – 0347 546889
-
Địa chỉ: R23 Dương Thị Giang, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM
-
Website: thegioivatlieu.net
Khách hàng có thể đến trực tiếp kho để xem mẫu thật, tham khảo nhiều quy cách – màu sắc – chất liệu, hoặc liên hệ qua Zalo để nhận hình ảnh, báo giá nhanh và tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Chính Sách Bảo Hành – Đổi Trả – Hỗ Trợ Kỹ Thuật
-
Bảo hành chính hãng: tùy dòng vật liệu (Nano, WPC, ASA) với thời gian từ 5 – 15 năm.
-
Đổi trả linh hoạt: hỗ trợ đổi trả khi phát sinh lỗi kỹ thuật hoặc sản phẩm không đúng quy cách đặt hàng.
-
Tư vấn kỹ thuật miễn phí: đội ngũ chuyên môn hỗ trợ từ khâu lựa chọn vật liệu, bóc tách khối lượng, lên phương án thi công đến hoàn thiện thực tế.
Cam Kết Giá Tốt – Chất Lượng Cao – Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
-
Giá sỉ cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đại lý, nhà thầu và đơn hàng công trình.
-
Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ CO, CQ – đảm bảo nguồn gốc và chất lượng ổn định.
-
Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp: giao hàng nhanh toàn quốc, bảo hành rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu hoàn thiện, Thế Giới Vật Liệu Nhà Xanh cam kết mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất – sản phẩm chất lượng – dịch vụ uy tín. Đây là lựa chọn hàng đầu để mua tấm nhựa giả gỗ chính hãng tại TP.HCM cho mọi công trình từ dân dụng đến thương mại cao cấp.
Nguyễn Tuấn Anh là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu trang trí nội ngoại thất tại Nhà Xanh, với nhiều năm kinh nghiệm phân phối các loại vật liệu xây dựng xanh. Sản phẩm của Nhà Xanh luôn đảm bảo chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời mang đến giải pháp vật liệu với giá thành cạnh tranh.
Với niềm đam mê và tìm hiểu không ngừng, Nhà Xanh luôn cập nhật xu hướng vật liệu trang trí mới nhất từ khắp nơi trên thế giới, hợp tác cùng các chuyên gia thiết kế, kiến trúc để mang đến sản phẩm “Đẹp – Chất Lượng – Rẻ Nhất” cho khách hàng Việt Nam.
Tổng kho tại Thành phố Hồ Chí Minh
– R23 Dương Thị Giang, P. Tân Thới Nhất, Q.12, Tphcm
– Tel – Zalo: 0902890510 – 0347546889
———————————————-
Chi nhánh tại Quy Nhơn:
– 201 Ngô Mây, P. Quang Trung. Quy Nhơn
– Tel – Zalo: 0944781100
























































































